Thép tấm 65Mn, thép tấm nhập khẩu
Thép tấm chống ăn mòn 65Mn
THÉPTẤM 65Mn dày 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 26mm, 28m 30mm 32mm 34mm 35mm 36mm 38mm 40mm 42mm 44mm 45mm 46mm 48mm 50mm. Ngoài ra Chúng tôi còn cung cấp Thép Tấm - SCM440, SCM420, AISI 4140, 4145 , S20C, S35C, S45C ,S55C, C45 , S50C , C50 , SKD11 , S
Danh mục: Thép tấm nhập khẩu
Giới thiệu sản phẩm
Thép Nguyễn Minh giới thiệu THÉP TẤM 65MN với đặc điểm kĩ thuật như sau:
ĐẶC ĐIỂM KĨ THUẬT THÉP TẤM 65MN
- Chủng loại: Thép tấm 65MN
– Đặc tính kỹ thuật:
Vật liệu thép tấm 65MN là thép chịu mài mòn dùng nhiều trong sản xuất gia công nhà máy xi măng, nhiệt điện, thủy điện, khai thác đá, khai thác mỏ…
Thép tấm 65MN sau khi xử lý nhiệt và lạnh về độ cứng, cường độ cao, nó có một độ dẻo dai nhất định. Trong cùng một trường hợp làm cứng bề mặt nhưng chủ yếu cho kích thước nhỏ hơn của lò xo, chẳng hạn như điều tiết tốc độ lò xo, tải lò xo, máy móc chung quanh, lò xo xoắn ốc vuông hoặc kéo dây cho lò xo cơ khí nhỏ.
Mác thép tương đương
Hoa Kỳ |
nước Đức |
Trung Quốc |
Nhật Bản |
Nước Pháp |
nước Anh |
Nước ý |
Ba Lan |
ISO |
Áo |
Thụy Điển |
Tây Ban Nha |
AISI / SAE / ASTM / UNS |
DIN, WNr |
GB |
JIS |
AFNOR |
BS |
UNI |
PN |
ISO |
ONORM |
SS |
UNE |
1066 |
65 triệu |
080A67 |
Thành phần hóa học thép tấm 65MN
C |
Si |
Mn |
Ni |
S |
P |
Cr |
Cu |
0,62 - 0,7 |
0,17 - 0,37 |
0,9 - 1,2 |
tối đa 0,25 |
tối đa 0,035 |
tối đa 0,035 |
tối đa 0,25 |
tối đa 0,2 |
Tính chất cơ học của thép tấm 65MN
Sức căng |
Điều kiện để tăng sức mạnh |
Độ giãn dài |
Giảm diện tích |
Độ cứng (Cán nóng) |
Độ cứng (Cold Drawn) |
σb (MPa): ≥980 |
σ0,2 (MPa): ≥785 |
δ 5 (%) : ≥8 |
ψ (%): ≥30 |
≤302HB; |
QUY CÁCH THÉP TẤM 65MN THAM KHẢO
Thép tấm 65MN |
5 ly |
1200/1250/1500 |
6000/9000/12000/cuộn |
39.25 |
|
Thép tấm 65MN |
6 ly |
1500/2000 |
6000/9000/12000/cuộn |
47.1 |
|
Thép tấm 65MN |
8 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
62.8 |
|
Thép tấm 65MN |
9 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
70.65 |
|
Thép tấm 65MN |
10 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
78.5 |
|
Thép tấm 65MN |
12 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
94.2 |
|
Thép tấm 65MN |
14ly |
1500/2000/2500/3000 |
6000/9000/12000/cuộn |
109.9 |
|
Thép tấm 65MN |
15 ly |
1500/2000/2500/3000 |
6000/9000/12000/cuộn |
117.75 |
|
Thép tấm 65MN |
16 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
125.6 |
|
Thép tấm 65MN |
18 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
141.3 |
|
Thép tấm 65MN |
20 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
157 |
|
Thép tấm 65MN |
22 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
172.7 |
|
Thép tấm 65MN |
25 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
196.25 |
|
Thép tấm 65MN |
28 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
219.8 |
|
Thép tấm 65MN |
30 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
235.5 |
|
Thép tấm 65MN |
35 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
274.75 |
|
Thép tấm 65MN |
40 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
314 |
|
Thép tấm 65MN |
45 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
353.25 |
|
Thép tấm 65MN |
50 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
392.5 |
|
Thép tấm 65MN |
55 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
431.75 |
|
Thép tấm 65MN |
60 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
471 |
|
80 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
628 |
Sản phẩm khác
Thép tấm A572
Thép tấm A572 là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao gồm:...
2660 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm A515 Gr60
Công ty thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại thép tấm A515 Gr60 được...
2654 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm SS330
Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu THÉP TẤM SS330 có xuất xứ Trung Quốc, Nga,...
2455 Lượt xem
Xem chi tiết