thép tấm A36 nhật bản, tiêu chuẩn thép tấm A36
Thép Tấm A36: Được nhập khẩu theo tiêu chuẩn ASTM / JIS G3101. Xuất Xứ: Nhật Bản Chuyên nhập khẩu thép tấm A36 nhật bản. thép tấm Q345. thép tấm A572. thép tấm SM570. thép tấm chịu nhiệt A515 .A516. thép tấm ss400 nhật bản. thép tấm sm490. thép tấm gân. thép cuộn…..
Danh mục: Thép tấm nhập khẩu
Giới thiệu sản phẩm
Thép Tấm A36 Nhật Bản
Mục lục
|
Thép Nguyễn Minh là đơn vị số 1 tại Việt Nam trực tiếp nhập khẩu và phân phối thép tấm A36 Nhật Bản. Khách hàng có nhu cầu sử dụng thép tấm A36 Nhật Bản cho các dự án và công trình của mình vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận báo giá và hỗ trợ nhanh nhất, chính xác nhất.
Giới thiệu Thép Tấm A36 Nhật Bản
Độ dầy thép tấm A36 Nhật Bản từ 4mm – 300mm.
Chiều rộng của thép A36 từ 750mm – 2400mm.
Chiều dài của thép tấm Nhật Bản A36 từ 6000mm – 12000mm ( Thép tấm A36 có thể được cắt theo nhu cầu của quý khách).
Mác Thép Tương Tự thép A36: Q345B, Q235, A572, A515, A516 SKD11, SS400…
Ứng dụng của thép tấm A36 Nhật Bản trong thực tiễn
Thép tấm ASTM A36 có rất nhiều các ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau: Tiêu biểu trong số đó là được dùng trong công nghiệp chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí,cơ khí chính xác… Ngoài ra, thép tấm A36 Nhật Bản còn được sử dụng để làm khuôn dập nguội ,nồi hơi,bồn bể xăng dầu, đóng tàu, và nhiều ứng dụng khác nhau.
Thành phần hóa học
|
Tính chất cơ lý
|
|
Sức cong |
Sức căng |
Độ giãn dài |
|
|
|
|
|
||
Mpa (ksi) |
Mpa (ksi) |
Min 200mm |
Min 50mm |
||
ASTM |
A36 |
≥250 [36] |
400-550 [58-80] |
20 |
21 |
Bảng quy cách khối lượng thép tấm A36
SẢN PHẨM |
ĐỘ DÀY (mm) |
KHỔ RỘNG (mm) |
CHIỀU DÀI (mm) |
KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) |
CHÚ Ý |
Thép tấm A36 nhật bản |
2 ly |
1200/1250/1500 |
2500/6000/cuộn |
15.7 |
Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng |
Thép tấm A36 nhật bản |
3 ly |
1200/1250/1500 |
6000/9000/12000/cuộn |
23.55 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
4 ly |
1200/1250/1500 |
6000/9000/12000/cuộn |
31.4 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
5 ly |
1200/1250/1500 |
6000/9000/12000/cuộn |
39.25 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
6 ly |
1500/2000 |
6000/9000/12000/cuộn |
47.1 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
7 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
54.95 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
8 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
62.8 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
9 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
70.65 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
10 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
78.5 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
11 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
86.35 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
12 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
94.2 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
13 ly |
1500/2000/2500/3000 |
6000/9000/12000/cuộn |
102.05 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
14ly |
1500/2000/2500/3000 |
6000/9000/12000/cuộn |
109.9 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
15 ly |
1500/2000/2500/3000 |
6000/9000/12000/cuộn |
117.75 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
16 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
125.6 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
17 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
133.45 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
18 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
141.3 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
19 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
149.15 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
20 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
157 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
21 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
164.85 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
22 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
172.7 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
25 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
196.25 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
28 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
219.8 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
30 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
235.5 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
35 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
274.75 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
40 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
314 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
45 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
353.25 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
50 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
392.5 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
55 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
431.75 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
60 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
471 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
80 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
628 |
Sản phẩm khác
Thép tấm A572
Thép tấm A572 là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao gồm:...
2320 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm A515 Gr60
Công ty thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại thép tấm A515 Gr60 được...
2319 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm SS330
Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu THÉP TẤM SS330 có xuất xứ Trung Quốc, Nga,...
2074 Lượt xem
Xem chi tiết