THÉP TẤM A36/AH36/EH36/DH36/EH32/DH32 ĐĂNG KIỂM NK-BV-ABS
THÉP TẤM A36/AH36/EH36/DH36/EH32/DH32 ĐĂNG KIỂM NK-BV-ABS là thép có hàm lượng cacbon thấp, có sức bền kéo cao và khả năng tạo hình rất tốt. A36 rất dễ dàng cho
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT THÉP TẤM ĐÓNG TÀU A36 / THÉP TẤM ĐĂNG KIỂM A36 / THÉP TẤM A36
► Chất liệu: ABS Geade A, AH32, AH36, DH32, DH36, EH32, EH36, AH40, DH40, Hardox450, Hardox500, S460MC, S500MC, 4130, 4140, 4340, 6150, 8620, F#, 387gr.22/5/91, A387, SA 387, SA515 Gr55/60/65/70, S355J0W, S550Q, S620Q, S500Q, S550QL, S690QL, S960QL, A36, A283, A572 (Gr42/50/60/65), A656, vv...
► Đăng kiểm: ABS, DNV, GL, LR, BV, RINA, NK, RS, PRS, CCS, KR, IR Class, vv…
► Tiêu chuẩn: ASME, ASTM, JIS, BS, DIN, GB, EN, CSA, ABS, API, Lloyds, DNV, vv...
► Kích thước: Độ dày tấm: 0.3 - 650mm.
► Chiều rộng: 1000 - 3000mm.
► Chiều dài: 5.8 - 14m, hoặc theo yêu cầu của Khách hàng.
► Xuất xứ: Nhật bản, Hàn quốc, Nga, Mỹ, Malaysia, EU, G7, vv...
► Công dụng: Thép tấm đóng tàu được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp đóng tàu, công nghiệp ô tô, máy bay, cầu, cảng, vv...
Danh mục: Thép tấm nhập khẩu
Giới thiệu sản phẩm
CÔNG TY Thép Nguyễn Minh chuyên cung các loại: THÉP TẤM A36-AH36-EH36-DH36-EH32-DH32 ĐĂNG KIỂM NK-BV-ABS, THÉP TẤM A36, THÉP TẤM A36 ĐĂNG KIỂM NK-BV-ABS, THÉP TẤM ĐÓNG TÀU A36, THÉP TẤM AH36 ĐĂNG KIỂM NK-BV-ABS, THÉP TẤM DH36 ĐĂNG KIỂM NK-BV-ABS, TẤM A36 ĐĂNG KIỂM NK-BV-ABS, THÉP TẤM DH32 ĐĂNG KIỂM NK-BV-ABS, TẤM A36/AH36/EH36/DH36/EH32/DH32 ĐĂNG KIỂM NK-BV-ABS
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT THÉP TẤM ĐÓNG TÀU A36 / THÉP TẤM ĐĂNG KIỂM A36 / THÉP TẤM A36
► Chất liệu: ABS Geade A, AH32, AH36, DH32, DH36, EH32, EH36, AH40, DH40, Hardox450, Hardox500, S460MC, S500MC, 4130, 4140, 4340, 6150, 8620, F#, 387gr.22/5/91, A387, SA 387, SA515 Gr55/60/65/70, S355J0W, S550Q, S620Q, S500Q, S550QL, S690QL, S960QL, A36, A283, A572 (Gr42/50/60/65), A656, vv...
► Đăng kiểm: ABS, DNV, GL, LR, BV, RINA, NK, RS, PRS, CCS, KR, IR Class, vv…
► Tiêu chuẩn: ASME, ASTM, JIS, BS, DIN, GB, EN, CSA, ABS, API, Lloyds, DNV, vv...
► Kích thước: Độ dày tấm: 0.3 - 650mm.
► Chiều rộng: 1000 - 3000mm.
► Chiều dài: 5.8 - 14m, hoặc theo yêu cầu của Khách hàng.
► Xuất xứ: Nhật bản, Hàn quốc, Nga, Mỹ, Malaysia, EU, G7, vv...
là thép có hàm lượng cacbon thấp, có sức bền kéo cao và khả năng tạo hình rất tốt. A36 rất dễ dàng cho
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM A36
Chất liệu |
C %≤ |
Mn %≤ |
Si %≤ |
P %≤ |
S %≤ |
Al %≤ |
Nb %≤ |
V %≤ |
A |
0.22 |
≥ 25C |
0.1 – 0.35 |
0.04 |
0.04 |
- |
- |
- |
B |
0.21 |
0.6 – 1.0 |
0.1 – 0.35 |
0.04 |
0.04 |
- |
- |
|
D |
0.21 |
0.6 – 1.0 |
0.1 – 0.35 |
0.04 |
0.04 |
≥ 0.015 |
- |
- |
E |
0.18 |
0.6 – 1.2 |
0.1 – 0.35 |
0.04 |
0.04 |
≥ 0.015 |
- |
- |
A32 |
0.18 |
0.7 – 1.6 |
0.1 – 0.5 |
0.04 |
0.04 |
≥ 0.015 |
- |
- |
D32 |
0.9 – 1.6 |
|||||||
E32 |
0.9 – 1.6 |
|||||||
A36 |
0.18 |
0.7 – 1.6 |
0.1 – 0.5 |
0.04 |
0.04 |
≥ 0.015 |
0.015 – 0.05 |
0.03 – 0.1 |
D36 |
0.9 – 1.6 |
|||||||
E36 |
0.9 – 1.6 |
ĐẶC TÍNH CƠ HỌC THÉP TẤM A36
Chất liệu |
Độ dày (mm) |
Sức cong - T.S (Mpa) ≥ |
Sức căng - Y.S (Mpa) |
Độ dãn dài (%) ≤ |
Nhiệt độ (oC) |
AKV trung bình Akv/J |
b =2a 180o |
b =5a 120o |
|
Chiều dài |
Chữ thập |
||||||||
≥ |
|||||||||
A |
≤ 50 |
235 |
400-490 |
22 |
- |
- |
- |
d = 2a |
- |
B |
0 |
27 |
20 |
- |
d = 3a |
||||
D |
-10 |
||||||||
E |
-40 |
||||||||
A32 |
≤ 50 |
315 |
440–590 |
22 |
0 |
31 |
22 |
- |
d = 3a |
D32 |
-20 |
||||||||
E32 |
-40 |
||||||||
A36 |
≤ 50 |
355 |
490-620 |
21 |
0 |
34 |
24 |
- |
d = 3a |
D36 |
-20 |
||||||||
E36 |
-40 |
QUY CÁCH THÉP TẤM A36
Phân loại |
Độ dày (mm) |
Rộng (mm) |
Dài/Đường kính trong (mm) |
|
Thép tấm đóng tầu |
Có gờ |
3 - 250 |
1500 - 3000 |
3000 - 15000 |
Không có gờ |
1500 - 3000 |
|||
Thép cuộn đóng tầu |
Có gờ |
3 - 20 |
1000 - 2000 |
760 + 20 ≈ 760 -70 |
Không có gờ |
1010 - 2010 |
Độ dầy (mm) |
Khối lượng lý thuyết |
Độ dầy (mm) |
Khối lượng lý thuyết |
||
Kg/ft2 |
Kg/m2 |
Kg/ft2 |
Kg/m2 |
||
6 |
4.376 |
47.10 |
25 |
18962 |
196.25 |
7 |
5.105 |
54.95 |
26 |
20.420 |
204.10 |
8 |
5.834 |
62.80 |
28 |
21.879 |
219.80 |
10 |
7.293 |
78.50 |
30 |
23.337 |
235.50 |
11 |
8.751 |
86.35 |
32 |
25.525 |
251.20 |
12 |
10.210 |
94.20 |
34 |
26.254 |
266.90 |
14 |
10.939 |
109.90 |
35 |
27.713 |
274.75 |
16 |
11.669 |
125.60 |
40 |
29.172 |
314.00 |
18 |
13.127 |
141.30 |
45 |
32.818 |
353.25 |
20 |
14.586 |
157.00 |
48 |
35.006 |
376.80 |
22 |
16.044 |
172.70 |
50 |
36.464 |
392.50 |
24 |
18.232 |
188.40 |
ĐỘ LỆCH THÉP TẤM A36
Độ dầy danh nghĩa (mm) |
Độ lệch chiều dài với chiều rộng (mm) |
|||
≤ 1200 |
> 1200 - 1500 |
>1500 – 1800 |
>1800 |
|
> 6.0 – 8.0 |
± 0.29 |
± 0.30 |
± 0.31 |
± 0.35 |
> 8.0 – 10.0 |
± 0.32 |
± 0.33 |
± 0.34 |
± 0.35 |
> 10.0 – 12.0 |
± 0.35 |
± 0.36 |
± 0.37 |
± 0.43 |
Độ dầy danh nghĩa (mm) |
Độ lệch âm (mm) |
Độ lệch chiều dài với chiều rộng (mm) THÉP TẤM A36 |
|||||||||
> 1000- 1200 |
>1200 – 1500 |
> 1500 - 1700 |
> 1700 - 1800 |
> 1800 - 2000 |
> 2000 - 2300 |
> 2300 - 2500 |
> 2500 - 2600 |
> 2600 - 2800 |
> 2800 - 3000 |
||
> 12 – 25 |
-0.8 |
+ 0.2 |
+ 0.2 |
+ 0.3 |
+ 0.4 |
+ 0.6 |
+ 0.8 |
+ 0.8 |
+ 1.0 |
+ 1.1 |
+ 1.2 |
> 25 - 30 |
-0.9 |
+ 0.2 |
+ 0.2 |
+ 0.3 |
+ 0.4 |
+ 0.6 |
+ 0.8 |
+ 0.9 |
+ 1.0 |
+ 1.1 |
+ 1.2 |
> 30 - 34 |
-1.0 |
+ 0.2 |
+ 0.3 |
+ 0.3 |
+ 0.4 |
+ 0.6 |
+ 0.8 |
+ 0.9 |
+ 1.0 |
+ 1.2 |
+ 1.3 |
> 34 - 40 |
-1.1 |
+ 0.3 |
+ 0.4 |
+ 0.5 |
+ 0.6 |
+ 0.7 |
+ 0.9 |
+ 1.0 |
+ 1.1 |
+ 1.3 |
+ 1.4 |
> 40 |
-1.2 |
+ 0.4 |
+ 0.5 |
+ 0.6 |
+ 0.7 |
+ 0.8 |
+ 1.0 |
+ 1.1 |
+ 1.2 |
+ 1.4 |
+ 1.5 |
Qúy khách hàng có nhu cầu mua thép theo yêu cầy xin vui lòng liên hệ: 0912 186 345 ( BÁO GIÁ NHANH)
Sản phẩm khác
Thép tấm A572
Thép tấm A572 là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao gồm:...
3004 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm A515 Gr60
Công ty thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại thép tấm A515 Gr60 được...
3053 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm SS330
Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu THÉP TẤM SS330 có xuất xứ Trung Quốc, Nga,...
2955 Lượt xem
Xem chi tiết