THÉP TẤM ASTM A36 12MM/12LY NHẬP KHẨU NHẬT BẢN
Thép tấm A36 / Thép Tấm A36 Nhật Bản / Thép Tấm A36 Hàn Quốc đạt tiêu chuẩn ASTM có nhiều hãng sản xuất như là: Posco , Hyundai Hàn Quốc, Nippon, Kobe, JFE Nhật Bản. Thép tấm a36 còn được viết tắt là theptama36.
Danh mục: Thép ống đúc, ống hàn
Giới thiệu sản phẩm
Thép tấm A36 / Thép Tấm A36 Nhật Bản / Thép Tấm A36 Hàn Quốc đạt tiêu chuẩn ASTM có nhiều hãng sản xuất như là: Posco , Hyundai Hàn Quốc, Nippon, Kobe, JFE Nhật Bản. Thép tấm a36 còn được viết tắt là theptama36.
Thông tin chi tiết sản phẩm thép tấm A36
MÁC THÉP |
A36 - SS400 - S235JR - Q235B - ST44-2 |
TIÊU CHUẨN |
ASTM - JiS G3101 - EN10025 - GB/T700 - DIN 171000 |
ỨNG DỤNG |
Thép tấm A36 , SS400, S235JR, Q235B, là loại thép kết cấu chung đươc sử dụng rộng rãi trong ngành xay dựng nhà xưởng, quảng cáo, cầu đường, cầu cảng, đóng tàu thuyền, ngành công nghiệp ô tô , cơ khí chế tạo và nhiều ứng dụng khác .. |
XUẤT XỨ |
Trung Quốc - Nhật Bản - Hàn Quốc - Đài Loan |
QUY CÁCH |
Dày : 3.0mm - 120mm |
Rộng : 1500 - 3500mm |
|
Dài : 6000 - 12000mm |
Đặc tính kỹ thuật thém tấm A36
Mác thép |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) |
|||||||||
C |
Si max |
Mn max |
P |
S |
V |
N |
Cu |
Nb max |
Ti max |
|
0.26 |
0.40 |
1.20 |
0.040 |
0.050 |
- |
- |
0.20 |
- |
- |
|
Q235B |
0.20 |
0.35 |
1.40 |
0.045 |
0.045 |
- |
- |
- |
- |
- |
S235JR |
0.23 |
- |
1.50 |
0.045 |
0.045 |
- |
- |
0.60 |
- |
- |
SS400 |
0.20 |
- |
1.40 |
0.050 |
0.050 |
- |
- |
- |
- |
- |
ST44-2 |
0.21 |
- |
1.50 |
0.045 |
0.045 |
- |
- |
- |
- |
- |
Đặc tính cơ lý thép tấm A36
Mác thép |
ĐẶC TÍNH CƠ LÝ |
|||
Temp |
YS Mpa (Ksi) |
TS Mpa |
EL |
|
A36 |
|
248 (36) |
400-550 (58-80) |
23 |
A235B |
|
≥235 |
490-610 |
23 |
S235JR |
|
≥235 |
490-610 |
23 |
SS400 |
|
≥235 |
490-610 |
24 |
ST44-2 |
|
≥265 |
570-720 |
20 |
QUY CÁCH THÉP TẤM SS400 NHẬT BẢN THAM KHẢO
SẢN PHẨM |
ĐỘ DÀY (mm) |
KHỔ RỘNG (mm) |
CHIỀU DÀI (mm) |
KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) |
CHÚ Ý |
Thép tấm A36 nhật bản |
2 ly |
1200/1250/1500 |
2500/6000/cuộn |
15.7 |
Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng |
1200/1250/1500 |
6000/9000/12000/cuộn |
23.55 |
|||
Thép tấm A36 nhật bản |
4 ly |
1200/1250/1500 |
6000/9000/12000/cuộn |
31.4 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
5 ly |
1200/1250/1500 |
6000/9000/12000/cuộn |
39.25 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
6 ly |
1500/2000 |
6000/9000/12000/cuộn |
47.1 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
7 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
54.95 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
8 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
62.8 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
9 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
70.65 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
10 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
78.5 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
11 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
86.35 |
|
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
94.2 |
|||
Thép tấm A36 nhật bản |
13 ly |
1500/2000/2500/3000 |
6000/9000/12000/cuộn |
102.05 |
|
1500/2000/2500/3000 |
6000/9000/12000/cuộn |
109.9 |
|||
Thép tấm A36 nhật bản |
15 ly |
1500/2000/2500/3000 |
6000/9000/12000/cuộn |
117.75 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
16 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
125.6 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
17 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
133.45 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
18 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
141.3 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
19 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
149.15 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
20 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
157 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
21 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
164.85 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
22 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
172.7 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
25 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
196.25 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
28 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
219.8 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
30 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
235.5 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
35 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
274.75 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
40 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
314 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
45 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
353.25 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
50 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
392.5 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
55 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
431.75 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
60 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
471 |
|
Thép tấm A36 nhật bản |
80 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
628 |
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ THÉP TẤM A36 NHẬT BẢN LIÊN HỆ TRỰC TIẾP VĂN PHÒNG HOẶC
HOTLINE: 0916186682 GẶP PHONG
Sản phẩm khác
thép ống chịu nhiệt
Công ty THÉP Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại ống thép đúc chịu nhiệt...
1671 Lượt xem
Xem chi tiếtThép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53 thường được sử dụng làm các ống chịu...
1441 Lượt xem
Xem chi tiếtThép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106 ứng dụng chế tạo các đưòng ống chịu...
1868 Lượt xem
Xem chi tiết