THÉP TẤM ASTM A516 GR.42

Thép tấm A516 là thép tấm cường lực cao, nhiệt độ thấp, có hàm lượng carbon trung bình.

THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM

Tên sản phẩm  
Độ dày 6mm – 40mm
 
Chiều dài 6000 – 12000mm
Vật liệu thép ASTM A516 Gr42, Gr55, A516 Gr60, A516 Gr65, A516 Gr70
Tiêu chuẩn ASTM A516
Công dụng công nghiệp  ô tô, công nghiệp điện, công nghiệp xây dựng, công nghiệp đóng tàu, dầu, khí nội thất và sản xuất máy móc nông nghiệp
Kỹ thuật Thép tấm cán nóng
Bề mặt hoàn thiện Trần
Đen
Mạ kẽm
Dầu

 

Giới thiệu sản phẩm

Thép tấm ASTM A516 Gr42, Gr55, A516 Gr60, A516 Gr65, A516 Gr70 với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất  tốt  nên Thép tấm ASTM A516, thép tấm ASTM A515 thường được sử dụng trong chế tạo; Tấm chịu nhiệt , Lò hơi, Ống hơi,  Nồi hơi (Boiler),Nồi hơi đốt (than đá, dầu, khí, bã mía..) , Bình hơi, Bình ga,Bình khí nén và Thiết bị chịu áp lực khác….

  Ngoài ra  Thép tấm ASTM A516,thép tấm ASTM A515  còn được sử dụng trong cơ khí đóng tàu, lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng, làm bồn(bể) chứa xăng dầu , khí đốt…

  • Mác thép: A516 Gr60 , A516 Gr65 , A516 Gr70, A516 Gr55, A515 Gr60, A515 Gr65, A515 Gr70, A516 Gr60s, A516 Gr70S…

  • Tiêu chuẩn: ASTM, GOST,JIS,EN,..

  • Xuất xứ :  Nhật Bản, Đức, Nga, Hàn Quốc, Trung Quốc…..

QUI CÁCH CỦA THÉP TẤM ASTM A516

  • Độ dày  :  6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm

  • Chiều rộng  : ≤  3.000mm

  • Chiều dài     :  ≤  12.000mm

  • Lưu ý: sản phẩm có thể gia công và cắt theo qui cách yêu cầu.

Thành phần hóa học thép tấm A516

Tiêu chuẩn
Standard
Mác thép
Grade
Độ dày
(mm)
Thành phần hóa học
Chemical Composition
C (max) Si Mn (max) P (max) S (max)
Thép tấm ASTM A515 Gr 60 t≤25 0.24 0.15-0.40 0.9 0.035 0.035
25 0.27 0.15-0.40 0.9 0.035 0.035
50 0.29 0.15-0.40 0.9 0.035 0.035
100 0.31 0.15-0.40 0.9 0.035 0.035
t>200 0.31 0.15-0.40 0.9 0.035 0.035
Gr 65 t≤25 0.28 0.15-0.40 0.9 0.035 0.035
25 0.31 0.15-0.40 0.9 0.035 0.035
50 0.33 0.15-0.40 0.9 0.035 0.035
100 0.33 0.15-0.40 0.9 0.035 0.035
t>200 0.33 0.15-0.40 0.9 0.035 0.035
Gr 70 t≤25 0.31 0.15-0.40 1.2 0.035 0.035
25 0.33 0.15-0.40 1.2 0.035 0.035
50 0.35 0.15-0.40 1.2 0.035 0.035
100 0.35 0.15-0.40 1.2 0.035 0.035
t>200 0.35 0.15-0.40 1.2 0.035 0.035
thép tấm ASTM A516 Gr 55 t≤12.5 0.18 0.15-0.40 0.6-0.9 0.035 0.035
12.5 0.20 0.15-0.40 0.6-1.2 0.035 0.035
50 0.22 0.15-0.40 0.6-1.2 0.035 0.035
100 0.24 0.15-0.40 0.6-1.2 0.035 0.035
t>200 0.26 0.15-0.40 0.6-1.2 0.035 0.035
Gr 60 t≤12.5 0.21 0.15-0.40 0.6-0.9 0.035 0.035
12.5 0.23 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
50 0.25 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
100 0.27 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
t>200 0.27 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
Gr 60S t≤12.5 0.21 0.15-0.40 0.6-0.9 0.035 0.035
12.5 0.23 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
50 0.25 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
100 0.27 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
t>200 0.27 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
Gr 65 t≤12.5 0.24 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
12.5 0.26 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
50 0.28 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
100 0.29 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
t>200 0.29 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
Gr 65S t≤12.5 0.24 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
12.5 0.26 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
50 0.28 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
100 0.29 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
t>200 0.29 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
Gr 70 t≤12.5 0.27 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
12.5 0.28 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
50 0.30 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
100 0.31 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
t>200 0.31 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
Gr 70S t≤12.5 0.27 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
12.5 0.28 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
50 0.30 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
100 0.31 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
t>200 0.31 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035

Tính chất cơ lý thép tấm A516:

Tiêu chuẩn
Standard
Mác thép
Grade
Độ bền cơ lý
Mechanical Properties
Giới hạn chảy
Yeild Point
(Mpa)
Giới hạn đứt
Tensile Strength
(Mpa)
Độ giãn dài
Elongation
(%)
thép tấm ASTM A516 Gr 60 220 min 415-550 21
Gr 65 240 min 450-585 19
Gr 70 260 min 485-620 17
Thép tấm ASTM A516 Gr 55 205 min 380-515 23
Gr 60 220 min 415-550 21
Gr 60S 220 min 415-550 21
Gr 65 240 min 450-585 19
Gr 65S 240 min 450-585 19
Gr 70 260 min 485-620 17
Gr 70S 260 min 485-620 17

Sản phẩm khác

Thép tấm A572

Thép tấm A572

Thép tấm A572 là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao gồm:...

2330 Lượt xem

Xem chi tiết
thép tấm A515 Gr60

thép tấm A515 Gr60

Công ty thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại thép tấm A515 Gr60 được...

2321 Lượt xem

Xem chi tiết
thép tấm SS330

thép tấm SS330

Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu THÉP TẤM SS330 có xuất xứ Trung Quốc, Nga,...

2076 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682