THÉP TẤM ASTM A516 GR.65
Thép Tấm ASTM A516 Grade 42/50/55/60/65/70 - Thép Tấm Chịu Nhiệt
Chất Liệu : | ASTM A516 Grade 42/50/55/60/65/70 |
Tiêu Chuẩn : | ASTM,ASME, JIS,DIN,EN,GOTS,DNV,ABS..... |
Kích Thước : |
Độ dầy: 2mm - 160mm.
Chiều rộng: 1250mm - 3000mm.
Chiều dài: 2500mm - 12000mm.
Đặc biệt công ty chúng tôi có nhận gia công làm bồn,uốn ống và cắt theo quy cách theo yêu cầu của khách hàng với giá tốt nhất và chất lượng nhất |
Xuất Xứ : | Hàn Quốc,Nhật Bản,Đài Loan,Malaysia,Thái Lan,Eu,G7.... |
Công Dụng : | Thép Tấm ASTM A516 Grade 42/50/55/60/65/70 được dùng trong ngành chế tạo tàu biển,ngành công nghiệp năng,ngành dầu khí,đặc biệt là ngành chế tạo nồi hơi công nghiệp.../ |
Danh mục: Thép tấm nhập khẩu
Giới thiệu sản phẩm
Thép Tấm ASTM A515, A516, Gr.50 / 60/ 65 / 70..( Plate Steel) / SS520 / SS490 / A529 / A588 / A808 / A709../
.Mác thép: A515 Gr.24/50/60/65/70.
.Thép được dùng trong ngành chế tạo tàu biển,ngành công nghiệp năng,ngành dầu khí,đặc biệt là ngành chế tạo nồi hơi công nghiệp.../
Kích thước cơ bản của tấm:
. Độ dầy: 2mm - 160mm.
. Chiều rộng: 1250mm - 2600mm.
. Chiều dài: 2500mm - 12000mm.
Thành phần hóa học thép tấm A516
Tiêu chuẩn Standard |
Mác thép Grade |
Độ dày (mm) |
Thành phần hóa học Chemical Composition |
||||
C (max) | Si | Mn (max) | P (max) | S (max) | |||
Thép tấm ASTM A515 | Gr 60 | t≤25 | 0.24 | 0.15-0.40 | 0.9 | 0.035 | 0.035 |
25 |
0.27 | 0.15-0.40 | 0.9 | 0.035 | 0.035 | ||
50 |
0.29 | 0.15-0.40 | 0.9 | 0.035 | 0.035 | ||
100 |
0.31 | 0.15-0.40 | 0.9 | 0.035 | 0.035 | ||
t>200 | 0.31 | 0.15-0.40 | 0.9 | 0.035 | 0.035 | ||
Gr 65 | t≤25 | 0.28 | 0.15-0.40 | 0.9 | 0.035 | 0.035 | |
25 |
0.31 | 0.15-0.40 | 0.9 | 0.035 | 0.035 | ||
50 |
0.33 | 0.15-0.40 | 0.9 | 0.035 | 0.035 | ||
100 |
0.33 | 0.15-0.40 | 0.9 | 0.035 | 0.035 | ||
t>200 | 0.33 | 0.15-0.40 | 0.9 | 0.035 | 0.035 | ||
Gr 70 | t≤25 | 0.31 | 0.15-0.40 | 1.2 | 0.035 | 0.035 | |
25 |
0.33 | 0.15-0.40 | 1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
50 |
0.35 | 0.15-0.40 | 1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
100 |
0.35 | 0.15-0.40 | 1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
t>200 | 0.35 | 0.15-0.40 | 1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
thép tấm ASTM A516 | Gr 55 | t≤12.5 | 0.18 | 0.15-0.40 | 0.6-0.9 | 0.035 | 0.035 |
12.5 |
0.20 | 0.15-0.40 | 0.6-1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
50 |
0.22 | 0.15-0.40 | 0.6-1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
100 |
0.24 | 0.15-0.40 | 0.6-1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
t>200 | 0.26 | 0.15-0.40 | 0.6-1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
Gr 60 | t≤12.5 | 0.21 | 0.15-0.40 | 0.6-0.9 | 0.035 | 0.035 | |
12.5 |
0.23 | 0.15-0.40 | 0.85-1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
50 |
0.25 | 0.15-0.40 | 0.85-1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
100 |
0.27 | 0.15-0.40 | 0.85-1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
t>200 | 0.27 | 0.15-0.40 | 0.85-1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
Gr 60S | t≤12.5 | 0.21 | 0.15-0.40 | 0.6-0.9 | 0.035 | 0.035 | |
12.5 |
0.23 | 0.15-0.40 | 0.85-1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
50 |
0.25 | 0.15-0.40 | 0.85-1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
100 |
0.27 | 0.15-0.40 | 0.85-1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
t>200 | 0.27 | 0.15-0.40 | 0.85-1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
Gr 65 | t≤12.5 | 0.24 | 0.15-0.40 | 0.85-1.2 | 0.035 | 0.035 | |
12.5 |
0.26 | 0.15-0.40 | 0.85-1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
50 |
0.28 | 0.15-0.40 | 0.85-1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
100 |
0.29 | 0.15-0.40 | 0.85-1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
t>200 | 0.29 | 0.15-0.40 | 0.85-1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
Gr 65S | t≤12.5 | 0.24 | 0.15-0.40 | 0.85-1.2 | 0.035 | 0.035 | |
12.5 |
0.26 | 0.15-0.40 | 0.85-1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
50 |
0.28 | 0.15-0.40 | 0.85-1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
100 |
0.29 | 0.15-0.40 | 0.85-1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
t>200 | 0.29 | 0.15-0.40 | 0.85-1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
Gr 70 | t≤12.5 | 0.27 | 0.15-0.40 | 0.85-1.2 | 0.035 | 0.035 | |
12.5 |
0.28 | 0.15-0.40 | 0.85-1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
50 |
0.30 | 0.15-0.40 | 0.85-1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
100 |
0.31 | 0.15-0.40 | 0.85-1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
t>200 | 0.31 | 0.15-0.40 | 0.85-1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
Gr 70S | t≤12.5 | 0.27 | 0.15-0.40 | 0.85-1.2 | 0.035 | 0.035 | |
12.5 |
0.28 | 0.15-0.40 | 0.85-1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
50 |
0.30 | 0.15-0.40 | 0.85-1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
100 |
0.31 | 0.15-0.40 | 0.85-1.2 | 0.035 | 0.035 | ||
t>200 | 0.31 | 0.15-0.40 | 0.85-1.2 | 0.035 | 0.035 |
Tính chất cơ lý thép tấm A516:
Tiêu chuẩn Standard |
Mác thép Grade |
Độ bền cơ lý Mechanical Properties |
||
Giới hạn chảy Yeild Point (Mpa) |
Giới hạn đứt Tensile Strength (Mpa) |
Độ giãn dài Elongation (%) |
||
thép tấm ASTM A516 | Gr 60 | 220 min | 415-550 | 21 |
Gr 65 | 240 min | 450-585 | 19 | |
Gr 70 | 260 min | 485-620 | 17 | |
Thép tấm ASTM A516 | Gr 55 | 205 min | 380-515 | 23 |
Gr 60 | 220 min | 415-550 | 21 | |
Gr 60S | 220 min | 415-550 | 21 | |
Gr 65 | 240 min | 450-585 | 19 | |
Gr 65S | 240 min | 450-585 | 19 | |
Gr 70 | 260 min | 485-620 | 17 | |
Gr 70S | 260 min | 485-620 | 17 |
Sản phẩm khác
Thép tấm A572
Thép tấm A572 là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao gồm:...
1692 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm A515 Gr60
Công ty thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại thép tấm A515 Gr60 được...
1684 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm SS330
Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu THÉP TẤM SS330 có xuất xứ Trung Quốc, Nga,...
1464 Lượt xem
Xem chi tiết