THÉP TẤM ASTM A516 Gr.70 DÀY 16LY/16MM
Thép tấm ASTM A516, Thép tấm ASTM A515 với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất tốt nên Thép tấm ASTM A516, thép tấm ASTM A515 thường được sử dụng trong chế tạo; Tấm chịu nhiệt , Lò hơi, Ống hơi, Nồi hơi (Boiler),Nồi hơi đốt (than đá, dầu, khí, bã mía..) , Bình hơi, Bình ga,Bình khí nén và Thiết bị chịu áp lực khác….
Ngoài ra Thép tấm ASTM A516, thép tấm ASTM A515 còn được sử dụng trong cơ khí đóng tàu, lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng, làm bồn(bể) chứa xăng dầu , khí đốt…
Tags: THÉP TẤM ASTM A516, THEP TAM ASTM A516, : THÉP TẤM ASTM A515 Thep tam ASTM A515
THÉP TẤM ASTM A516
Mác thép: A516 Gr60 , A516 Gr65 , A516 Gr70, A516 Gr55, A515 Gr60, A515 Gr65, A515 Gr70, A516 Gr60s, A516 Gr70S…
Tiêu chuẩn: ASTM, GOST,JIS,EN,..
Xuất xứ : Nhật Bản, Đức, Nga, Hàn Quốc, Trung Quốc…..
QUI CÁCH CỦA THÉP TẤM ASTM A516
Độ dày : 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm
Chiều rộng : ≤ 3.000mm
Chiều dài : ≤ 12.000mm
Lưu ý: sản phẩm có thể gia công và cắt theo qui cách yêu cầu.
Danh mục: Thép tấm nhập khẩu
Giới thiệu sản phẩm
Thép tấm ASTM A516, Thép tấm ASTM A515 với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất tốt nên Thép tấm ASTM A516, thép tấm ASTM A515 thường được sử dụng trong chế tạo; Tấm chịu nhiệt , Lò hơi, Ống hơi, Nồi hơi (Boiler),Nồi hơi đốt (than đá, dầu, khí, bã mía..) , Bình hơi, Bình ga,Bình khí nén và Thiết bị chịu áp lực khác….
Ngoài ra Thép tấm ASTM A516, thép tấm ASTM A515 còn được sử dụng trong cơ khí đóng tàu, lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng, làm bồn(bể) chứa xăng dầu , khí đốt…
Tags: THÉP TẤM ASTM A516, THEP TAM ASTM A516, : THÉP TẤM ASTM A515 Thep tam ASTM A515
THÉP TẤM ASTM A516
Mác thép: A516 Gr60 , A516 Gr65 , A516 Gr70, A516 Gr55, A515 Gr60, A515 Gr65, A515 Gr70, A516 Gr60s, A516 Gr70S…
Tiêu chuẩn: ASTM, GOST,JIS,EN,..
Xuất xứ : Nhật Bản, Đức, Nga, Hàn Quốc, Trung Quốc…..
QUI CÁCH CỦA THÉP TẤM ASTM A516
Độ dày : 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm
Chiều rộng : ≤ 3.000mm
Chiều dài : ≤ 12.000mm
Lưu ý: sản phẩm có thể gia công và cắt theo qui cách yêu cầu.
THÉP TẤM ASTM A516 - THÉP TẤM ASTM A515 |
||||
STEEL PLATE |
||||
TIÊU CHUẨN STANDARD |
Mác Thép Grade
|
Độ bền cơ lý Mechanical Properties |
||
Giới hạn chảy Yeild Point (Mpa) |
Giới hạn đứt Tensile Strength (Mpa) |
Độ giãn dài Elongation (%) |
||
THÉP TẤM ASTM A515 |
Gr 60 |
220 min |
415-550 |
21 |
Gr 65 |
240 min |
450-585 |
19 |
|
Gr 70 |
260 min |
485 - 620 |
17 |
|
THÉP TẤM ASTM A516 |
Gr 55 |
205 min |
380 - 515 |
23 |
Gr 60 |
220 min |
415-550 |
21 |
|
Gr 60S |
220 min |
415-550 |
21 |
|
Gr 65 |
240 min |
450-585 |
19 |
|
Gr 65S |
240 min |
450-585 |
19 |
|
Gr 70 |
260 min |
485-620 |
17 |
|
Gr 70S |
260 min |
485-620 |
17 |
Gr 60 |
t≤25 |
0.24 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
|
25 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
50 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
100 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 65 |
t≤25 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
|
25 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
50 |
0.33 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
100 |
0.33 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.33 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 70 |
t≤25 |
0.31 |
0.15-0.40 |
1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
25 |
0.33 |
0.15-0.40 |
1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50 |
0.35 |
0.15-0.40 |
1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100 |
0.35 |
0.15-0.40 |
1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.35 |
0.15-0.40 |
1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 55 |
t≤12.5 |
0.18 |
0.15-0.40 |
0.6-0.9 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5 |
0.20 |
0.15-0.40 |
0.6-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50 |
0.22 |
0.035 |
0.035 |
||||
100 |
0.24 |
0.15-0.40 |
0.6-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.26 |
0.15-0.40 |
0.6-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 60 |
t≤12.5 |
0.21 |
0.15-0.40 |
0.6-0.9 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5 |
0.23 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50 |
0.25 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 60S |
t≤12.5 |
0.21 |
0.15-0.40 |
0.6-0.9 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5 |
0.23 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50 |
0.25 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 65 |
t≤12.5 |
0.24 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5 |
0.26 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 65S |
t≤12.5 |
0.24 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5 |
0.26 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 70 |
t≤12.5 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50 |
0.30 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 70S |
t≤12.5 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50 |
0.30 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
Quý khách hàng có nhu cầu đặt hàng theo yêu cầu thì chúng tôi sẵn sàng phục vụ. Hotline: 0916 186 682 (Mr: PHONG)
THÔNG TIN MUA THÉP TẤM A516 GR70 HÀN QUỐC
CÔNG TY TNHH THÉP NGUYỄN MINH
ZALO / Hotline: 0916 186 682 / 0941 449 886
Email: thepcongnghiepnm@gmail.com
Sản phẩm khác
Thép tấm A572
Thép tấm A572 là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao gồm:...
2342 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm A515 Gr60
Công ty thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại thép tấm A515 Gr60 được...
2327 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm SS330
Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu THÉP TẤM SS330 có xuất xứ Trung Quốc, Nga,...
2083 Lượt xem
Xem chi tiết