Thép Tấm C45 dày 50li - Thép Tấm S45C dày 50li

  • Tên sản phẩm: Thép tấm C45, Thép C45, Thép Tấm C45 dày 50li - Thép Tấm S45C dày 50li, Thép Tấm C45 dày 50li,Thép Tấm S45C dày 50li, Thép Tấm C45 dày 50li trung quốc, Thép Tấm S45C dày 50li trung quốc, Thép Tấm C45 dày 50li hàn quốc,  Thép Tấm S45C dày 50li hàn quốc, Thép Tấm C45 dày 50li nhật bản, Thép Tấm S45C dày 50li nhật bản, Thép Tấm C45 dày 50li tiêu chuẩn JIS 4051, Thép Tấm S45C dày 50li tiêu chuẩn JIS 4051
  • Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn quốc, Đài Loan, Ấn Độ….
  • Tiêu chuẩn: AISI, ASTM, EN, BS, DIN, GB, JIS, SAE…
  • Mác thép: C45
  • Độ dày: 2mm đến 300mm
  • Khổ tấm: 1200, 1250 ,1500mm
  • Chiều dài tấm: 2500, 6000, 9000, 12000 mm hoặc cuộn (có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng)
  • Giá thành thép tấm C45: (đang cập nhật) VNĐ/tấm

Giới thiệu sản phẩm

I. Thép Tấm C45 dày 50li - Thép Tấm S45C dày 50li là gì ?

Thép Tấm C45 dày 50li - Thép Tấm S45C dày 50li là thép carbon trung bình chất lượng cao, có độ bền cao.Thép C45 được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi cường độ cao hơn và chống mài mòn hơn thép carbon thấp như SS400, CT3, A36,… Và các ứng dụng điển hình là bánh răng, trục, cuộn, trục khuỷu, ổ cắm, bu lông, v.v.

Thép C45 là loại thép kỹ thuật phổ biến rất được ưa chuộng ở Việt Nam. Vì những đặc tính cơ học tốt của nó. Ứng dụng rộng rãi trong cả ngành xây dựng và cơ khí.

Thép Tấm C45 dày 50li - Thép Tấm S45C dày 50li

II. Thông số kỹ thuật của Thép Tấm C45 dày 50li - Thép Tấm S45C dày 50li

Tên gọi hay cách gọi thép C45:

Việt Nam : Thép S45C hay thép C45, CK45, hay 1045

Tiếng Anh : S45C steel, C45 Steel.

Tiêu chuẩn thép S45C :

Mác Thép Thép Tấm C45 dày 50li - Thép Tấm S45C dày 50li theo tiêu chuẩn JIS 4051 của Nhật Bản.

Những mác thép tương đương Thép Tấm C45 dày 50li - Thép Tấm S45C dày 50li
  • Tiêu chuẩn thép S45C theo tiêu chuẩn JIS 4051 của Nhật Bản.
  • Những mác thép tương đương S45C :
    • C45: EN 10083-2 của Châu Âu.
    • 1045 theo tiêu chuẩn ASTM A29 của USA.
    • G10450 theo tiêu chuẩn ASTM A681 của USA.
    • CK45 theo tiêu chuẩn DIN 17350 của Đức.
    • 45 theo tiêu chuẩn GB/T 1299 của Trung Quốc.
    • Mác thép tấm tương đương thép S45C

      S45C JIS G 4051

      So sánh các loại thép

      DIN

      C45, CK45, CF45, CQ45

      AISI

      1045, 1046

      ASTM

      A29, A510, A519, A576, A682

      EN / BS

      EN-8 /BS970080M40

      UNE / UNI

      – UNE36011 / UNI 7846

      SAE

      -J403, J412, J414

      Thành phần hóa học Thép Tấm C45 dày 50li - Thép Tấm S45C dày 50li:

      Grade C Si Mn P(%)
      max
      S(%)
      max
      Cr(%)
      max
      Ni(%)
      max
      Cu(%)
      max
      S45C 0.38-0.45 0.17-0.37 0.50-0.80 0.035 0.035 0.25 0.25 0.25

      Tính chất cơ lý:

      Tensile
      Strength
      σb(MPa)
      Yield Strength
      σS(MPa)
       
      Elon-
      Gation Ration
      δ5 (%)
      Reduction of area
      Psi(%)
      Impact merit
      AKV (J)
      Resilient value
      AKV(J/cm2)
      Degree of
      hardness
      Annealed
      steel
      Test
      Specimen
      Size
      (mm)
      ≥630 ≥375 ≥14 ≥40 ≥31 ≥39 ≤241HB ≤207HB 25

       

      III. Bảng quy cách thép tấm C45

      SẢN PHẨM ĐỘ DÀY(mm) KHỔ RỘNG (mm) CHIỀU DÀI (mm) KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) CHÚ Ý
      Thép tấm C45 2 ly 1200/1250/1500 2500/6000/cuộn 15.7 Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng
      Thép  C45 3 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 23.55
      Thép  C45 4 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 31.4
      Thép  C45 5 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 39.25
      Thép  C45 6 ly 1500/2000 6000/9000/12000/cuộn 47.1
      Thép  C45 7 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 54.95
      Thép  C45 8 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 62.8
      Thép  C45 9 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 70.65
      Thép  S45C 10 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 78.5
      Thép  C45 11 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 86.35
      Thép  C45 12 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 94.2
      Thép tấm C45 13 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 102.05
      Thép  C45 14ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 109.9
      Thép  C45 15 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 117.75
      Thép  C45 16 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 125.6

      Thép  C45

      17 ly

      1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 133.45
      Thép  C45 18 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 141.3
      Thép  C45 19 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 149.15
      Thép  C45 20 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 157
      Thép  C45 21 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 164.85
      Thép  C45 22 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 172.7
      Thép  C45 25 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 196.25
      Thép  C45 28 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 219.8
      Thép  C45 30 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 235.5
      Thép  C45 35 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 274.75
      Thép  C45 40 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 314
      Thép  C45 45 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 353.25
      Thép  C45 50 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 392.5
      Thép  C45 55 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 431.75
      Thép  C45 60 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 471
      Thép  C45 80 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 628

      Ngoài ra Thép Nguyễn Minh còn phân phối các loại ống thép đúc, thép hàn, thép hình, thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép tròn đặc – láp tròn đặc, thép inox,…

Sản phẩm khác

Thép tấm A572

Thép tấm A572

Thép tấm A572 là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao gồm:...

3008 Lượt xem

Xem chi tiết
thép tấm A515 Gr60

thép tấm A515 Gr60

Công ty thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại thép tấm A515 Gr60 được...

3056 Lượt xem

Xem chi tiết
thép tấm SS330

thép tấm SS330

Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu THÉP TẤM SS330 có xuất xứ Trung Quốc, Nga,...

2957 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682