thép tấm C50, tấm s50c
Thép Nguyễn Minh giới thiệu THÉP TẤM S50C/ THÉP TẤM C50 xuất xứ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nga, Anh, Mỹ, Ấn Độ, Đức...ngoài ra chúng tôi còn có các loại mặt hàng thép tấm, thép ống, thép tròn đặc s20c, s25c, s30c, s35c, s45c, c20, c25, c30, c35, c50...
Danh mục: Thép tấm nhập khẩu
Giới thiệu sản phẩm
Thép Nguyễn Minh giới thiệu THÉP TẤM S50C/ THÉP TẤM C50 xuất xứ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nga, Anh, Mỹ, Ấn Độ, Đức...ngoài ra chúng tôi còn có các loại mặt hàng thép tấm, thép ống, thép tròn đặc s20c, s25c, s30c, s35c, s45c, c20, c25, c30, c35, c50...
ĐẶC ĐIỂM
- Chủng loại: Thép tấm S50C
– Thành phần chủ yếu của tấm thép S50C là thép tấm carbon, sức bền kéo trung bình, dễ tạo hình, dễ hàn, độ cứng cao.
– Đặc tính kỹ thuật:
Thép tấm S50C, C50 là thép carbon được định nghĩa cho việc sử dụng cấu trúc máy theo tiêu chuẩn JIS G- 4051.
Thép tấm Carbon S50C, C50 là loại thép kết cấu cacbon loại Nhật Bản và Đài Loan sử dụng cho các bộ phận cấu tạo gia công sau khi cắt và xử lý nhiệt. Thép tấm S50C chứa 0,60-1,00% C và mangan dao động từ 0,30 đến 0,90%.
Mác thép tương đương
S50C |
So sánh mác thép tương đương |
DIN |
1C50 |
AISI |
1050 |
UNI 7846 |
|
BS 970 |
|
UNE 36011 |
|
SAE J 403-AISI |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ HỌC CỦA THÉP TẤM S50C:
Mác thép |
Thành phần hoá học (%) |
Cơ tính |
||||||
Độ bền kéo đứt |
Giới hạn chảy |
Độ dãn dài tương đối |
||||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
N/mm² |
N/mm² |
(%) |
|
S50C |
0,52 ~ 0,60 |
0,15 ~ 0,35 |
0,60 ~ 0,90 |
0,030 |
0,045 |
≥ 630 |
≥ 375 |
≥ 14 |
ỨNG DỤNG:
Thép tấm carbon S50C được ứng dụng chủ yếu trong chế tạo máy vì có khả năng chịu nhiệt cao, bề mặt kháng lực tốt, sử dụng cho trục cuốn, con lăn, cánh tay đòn, máy móc nông nghiệp, và các chi tiết chịu trọng tải lớn
QUY CÁCH THÉP TẤM S50C THAM KHẢO
SẢN PHẨM |
ĐỘ DÀY(mm) |
KHỔ RỘNG (mm) |
CHIỀU DÀI (mm) |
KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) |
CHÚ Ý |
Thép tấm S50C |
2 ly |
1200/1250/1500 |
2500/6000/cuộn |
15.7 |
Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng |
Thép tấm S50C |
3 ly |
1200/1250/1500 |
6000/9000/12000/cuộn |
23.55 |
|
Thép tấm S50C |
4 ly |
1200/1250/1500 |
6000/9000/12000/cuộn |
31.4 |
|
Thép tấm S50C |
5 ly |
1200/1250/1500 |
6000/9000/12000/cuộn |
39.25 |
|
6 ly |
1500/2000 |
6000/9000/12000/cuộn |
47.1 |
||
Thép tấm S50C |
7 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
54.95 |
|
Thép tấm S50C |
8 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
62.8 |
|
Thép tấm S50C |
9 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
70.65 |
|
Thép tấm S50C |
10 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
78.5 |
|
Thép tấm S50C |
11 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
86.35 |
|
Thép tấm S50C |
12 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
94.2 |
|
Thép tấm S50C |
13 ly |
1500/2000/2500/3000 |
6000/9000/12000/cuộn |
102.05 |
|
Thép tấm S50C |
14ly |
1500/2000/2500/3000 |
6000/9000/12000/cuộn |
109.9 |
|
Thép tấm S50C |
15 ly |
1500/2000/2500/3000 |
6000/9000/12000/cuộn |
117.75 |
|
Thép tấm S50C |
16 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
125.6 |
|
Thép tấm S50C |
17 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
133.45 |
|
Thép tấm S50C |
18 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
141.3 |
|
Thép tấm S50C |
19 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
149.15 |
|
Thép tấm S50C |
20 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
157 |
|
Thép tấm S50C |
21 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
164.85 |
|
Thép tấm S50C |
22 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
172.7 |
|
Thép tấm S50C |
25 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
196.25 |
|
Thép tấm S50C |
28 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
219.8 |
|
Thép tấm S50C |
30 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
235.5 |
|
Thép tấm S50C |
35 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
274.75 |
|
Thép tấm S50C |
40 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
314 |
|
Thép tấm S50C |
45 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
353.25 |
|
Thép tấm S50C |
50 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
392.5 |
|
Thép tấm S50C |
55 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
431.75 |
|
Thép tấm S50C |
60 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
471 |
|
80 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
628 |
Sản phẩm khác
Thép tấm A572
Thép tấm A572 là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao gồm:...
2335 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm A515 Gr60
Công ty thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại thép tấm A515 Gr60 được...
2324 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm SS330
Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu THÉP TẤM SS330 có xuất xứ Trung Quốc, Nga,...
2076 Lượt xem
Xem chi tiết