THÉP TẤM JIS G4051

Thép tấm S45C là thép cường lực trung bình. Phù hợp với trục đinh tán, chìa khóa vv. Có sẵn như cán hoặc chuẩn hóa. Cung cấp như thanh vuông, thanh tròn hoặc bằng phẳng. Chúng rất thú vị trong khả năng hàn và gia công, và chúng có thể chịu được các phương pháp xử lý nhiệt khác nhau dựa trên tiêu chuẩn JIS G 4051-2009.

AISI, ASTM, EN, BS, DIN, GB, JIS, SAE...

Xuất xứ:  Thép tấm S45C có xuất xứ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Ấn độ, Đài loan, Anh, mỹ, Đức....

Giới thiệu sản phẩm

Thép tấm S45C là thép cường lực trung bình. Phù hợp với trục đinh tán, chìa khóa vv. Có sẵn như cán hoặc chuẩn hóa. Cung cấp như thanh vuông, thanh tròn hoặc bằng phẳng. Chúng rất thú vị trong khả năng hàn và gia công, và chúng có thể chịu được các phương pháp xử lý nhiệt khác nhau dựa trên tiêu chuẩn JIS G 4051-2009.

S45C thép tiêu chuẩn tương đương

S45C JIS G 4051

So sánh các loại thép

DIN

C45, CK45, CF45, CQ45

AISI

1045, 1046

ASTM

A29, A510, A519, A576, A682

EN / BS

EN-8 /BS970080M40

UNE / UNI 

- UNE36011 / UNI 7846

SAE

-J403, J412, J414

Tiêu chuẩn : 

AISI, ASTM, EN, BS, DIN, GB, JIS, SAE...

Xuất xứ:  Thép tấm S45C có xuất xứ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Ấn độ, Đài loan, Anh, mỹ, Đức....

THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM S45C

Cấp

C

Si

Mn

P (%)
tối đa

S(%)
tối đa

Cr (%)
tối đa

Ni (%)
tối đa

Cu (%)
tối đa

S45C

0,42-0,50

0,17-0,37

0,50-0,80

0,035

0,035

0,25

0,25

0,25

ĐẶC TÍNH CƠ HỌC THÉP TẤM S45C

Độ căng
Sức mạnh
σb (MPa)

Yield Strength
σS (MPa)

Elon-
Khẩu phần
Î'5 (%)

Giảm diện tích
Psi (%)

Tác động thành tích
AKV (J)

Giá trị đàn hồi
AKV (J / cm2)

Mức độ
độ cứng

Nung
Thép

Kiểm tra
Mẫu vật
Kích thước
(mm)

≥600

≥355

≥16

≥40

≥ 39

≥ 49

≤229HB

≤ 197HB

25

Độ cứng thép tấm S45C
Độ cứng Brinell (HB) 160-220 (Đã nở)

Xử lý nhiệt:
Các phạm vi nhiệt độ sau đây được áp dụng cho các hoạt động xử lý nhiệt tương ứng.
Làm đẹp toàn bộ: 800 - 850 ° C
Chuẩn hoá: 840 - 880 ° C
Làm cứng: 820 - 860 ° C
Làm nguội môi trường: nước hoặc dầu
Nhiệt độ: 550 - 660 ° C

Điểm nóng chảy
Điểm nóng chảy của S45C là ~ 1520 độ Celsius

Ứng dụng:

Được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, ô tô, xe lửa, đóng tàu, hóa dầu, máy móc , năng lượng điện, không gian xây dựng…
Thép tấm S45C được sử dụng làm đầu đục đặc biệt và công cụ cán ren đòi hỏi độ chính xác cao, dịch vụ lâu dài và chống mài mòn. Các công cụ gia công khác nhau như cắt phay, khoan bit, vít vòi, cưa vòng và các công cụ gia công kim loại khác và công cụ gia công gỗ. Cũng thích hợp cho sản xuất các công cụ hình thành. Đầu ép đùn lạnh, khuôn đùn, khuôn đúc khuôn có tuổi thọ dài, khuôn nhựa có độ chính xác cao và tuổi thọ dài. Như làm các khuân đúc đặc biêt là khuân đúc thép, gia công các chi tiết máy móc, sản xuất container,  mui xe, thùng xe tải, làm các toa tầu, thùng hàng, tấm bảng bắt đinh ốc, bảng mã, tấm ngăn cách , làm bồn bể chứa,làm máng...

QUY CÁCH THÉP TẤM S45C THAM KHẢO

SẢN PHẨM

ĐỘ DÀY(mm)

KHỔ RỘNG (mm)

CHIỀU DÀI (mm)

KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông)

CHÚ Ý

Thép tấm S45C

2 ly

1200/1250/1500

2500/6000/cuộn

15.7

Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng

Thép tấm S45C

3 ly

1200/1250/1500

6000/9000/12000/cuộn

23.55

Thép tấm S45C

4 ly

1200/1250/1500

6000/9000/12000/cuộn

31.4

Thép tấm S45C

5 ly

1200/1250/1500

6000/9000/12000/cuộn

39.25

Thép tấm S45C

6 ly

1500/2000

6000/9000/12000/cuộn

47.1

Thép tấm S45C

7 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

54.95

Thép tấm S45C

8 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

62.8

Thép tấm S45C

9 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

70.65

Thép tấm S45C

10 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

78.5

Thép tấm S45C

11 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

86.35

Thép tấm S45C

12 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

94.2

Thép tấm S45C

13 ly

1500/2000/2500/3000

6000/9000/12000/cuộn

102.05

Thép tấm S45C

14 ly

1500/2000/2500/3000

6000/9000/12000/cuộn

109.9

Thép tấm S45C

15 ly

1500/2000/2500/3000

6000/9000/12000/cuộn

117.75

Thép tấm S45C

16 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

125.6

Thép tấm S45C

17 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

133.45

Thép tấm S45C

18 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

141.3

Thép tấm S45C

19 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

149.15

Thép tấm S45C

20 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

157

Thép tấm S45C

21 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

164.85

Thép tấm S45C

22 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

172.7

Thép tấm S45C

25 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

196.25

Thép tấm S45C

28 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

219.8

Thép tấm S45C

30 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

235.5

Thép tấm S45C

35 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

274.75

Thép tấm S45C

40 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

314

Thép tấm S45C

45 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

353.25

Thép tấm S45C

50 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

392.5

Thép tấm S45C

55 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

431.75

Thép tấm S45C

60 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

471

Thép tấm S45C

80 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

628

Ngoài ra THÉP NGUYỄN MINH còn cung cấp các loại THÉP ỐNG ĐÚC - THÉP ỐNG HÀNTHÉP HÌNHTHÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT

 

Sản phẩm khác

Thép tấm A572

Thép tấm A572

Thép tấm A572 là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao gồm:...

2329 Lượt xem

Xem chi tiết
thép tấm A515 Gr60

thép tấm A515 Gr60

Công ty thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại thép tấm A515 Gr60 được...

2320 Lượt xem

Xem chi tiết
thép tấm SS330

thép tấm SS330

Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu THÉP TẤM SS330 có xuất xứ Trung Quốc, Nga,...

2075 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682