Thép tấm nhập khẩu SS400 tuân theo tiêu chuẩn JIS G3101
Thép tấm SS400 tiêu chuẩn JIS G3101, Thép tấm nhập khẩu SS400 tiêu chuẩn JIS G3101, Thép tấm đúc SS400 tiêu chuẩn JIS G3101, Thép tấm cán nóng SS400 tiêu chuẩn JIS G3101, thép tấm SS400 tiêu chuẩn JIS G3101 mới nhất năm 2024, Thép tấm nhập khẩu SS400 tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản, Thép tấm SS400 tiêu chuẩn JIS G3101 Nhật Bản, tấm nhập khẩu SS400 tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản
BÁN THÉP TẤM SS400 MỚI NHẤT NĂM 2024, Thép tấm nhập khẩu SS400 tuân theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản, và có các thành phần hóa học như Carbon (C), Silicon (Si), Mangan (Mn), Phốt pho (P), Lưu huỳnh (S), và Boron (B). Quy cách kỹ thuật của nó thay đổi theo độ dày của tấm.
- Trọng Lượng Thép Tấm SS400:
Trọng lượng của thép SS400 phụ thuộc vào diện tích và độ dày của tấm. Bạn có thể tính trọng lượng bằng cách nhân diện tích bề mặt với độ dày và khối lượng riêng của thép.
► Độ dày: 1mm, 2nn, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 15mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 24mm, 25mm, 26mm, 28mm, 30mm, 32mm, 34mm, 35mm, 36mm, 38mm, 40mm, 42mm, 44mm, 45mm, 46mm, 48mm, 50mm, 52mm, 54mm, 55mm, 56mm, 58mm, 60mm, 62mm, 64mm, 65mm, 66mm, 68mm, 70mm, 72mm, 74mm, 75mm, 76mm, 78mm, 80mm, 82mm, 84mm, 85mm, 86mm, 88mm, 90mm, 92mm, 94mm, 95mm, 96mm, 98mm, 100mm, 115mm, 110mm, 120mm, 130mm, 140mm, 150mm ...300 ly
Chiều Dày : 6 – 300mm.
Chiều Rộng : 1500 - 3500mm
Chiều Dài : 2000 - 12000mm
Chiều Dài : 6000 - 12000mm
Xuất xứ: Brazil, Đức, Ukaraine, Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc…
Danh mục: Thép tấm nhập khẩu
Giới thiệu sản phẩm
BÁN THÉP TẤM SS400 MỚI NHẤT NĂM 2024
Thép tấm cán nguội
*Quá trình sản xuất:
Đây là loại thép được cán ở mức nhiệt độ thấp, thông thường nhiệt độ cán có thể xấp xỉ bằng nhiệt độ phòng. Quá trình sản xuất loại thép này là phôi thép được làm nguội, sau đó cán mỏng và cuối cùng là công đoạn cắt thép thành tấm để có thành phẩm cuối cùng.
Ưu điểm của quá trình này là không làm biến đổi cấu tạo vật chất của thép mà chỉ biến đổi hình dạng, cũng vì lý do này mà thép tấm cán nguội có phần giá thành hơi cao.
1. Ưu Điểm của Thép Tấm SS400:
Thép tấm SS400 có một số ưu điểm quan trọng:
- Độ Bền: Tấm SS400 Thép Nguyễn Minh có độ bền kéo từ 400 đến 510 MPa, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng cao.
- Tính Dẻo: Tính dẻo của thép tấm SS400 làm cho nó dễ dàng để gia công và hàn, thích hợp cho các công việc chế tạo và xây dựng.
- Ứng Dụng Đa Dạng: Nó được sử dụng trong xây dựng cầu, tòa nhà, sản xuất máy móc, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
2. Ứng Dụng của Thép Tấm SS400:
Thép SS400 kho Thép Nguyễn Minh có nhiều ứng dụng quan trọng:
- Xây Dựng Cầu và Tòa Nhà: Thép tấm SS400 thường được sử dụng trong xây dựng cầu, tòa nhà và các công trình kết cấu khác nhờ vào khả năng chịu tải cao.
- Chế Tạo Máy Móc: Tính dẻo của nó làm cho tấm SS400 nhập khẩu phù hợp cho việc sản xuất máy móc và thiết bị công nghiệp.
- Sản Xuất Thiết Bị và Sản Phẩm Gia Dụng: Nó có thể được chế tạo thành nhiều sản phẩm gia dụng và thiết bị như ống dẫn nước, bồn nước và nhiều sản phẩm khác.
4. Quy Cách Tấm Thép SS400:
- Tiêu Chuẩn Tấm SS400:
Thép tấm nhập khẩu SS400 tuân theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản, và có các thành phần hóa học như Carbon (C), Silicon (Si), Mangan (Mn), Phốt pho (P), Lưu huỳnh (S), và Boron (B). Quy cách kỹ thuật của nó thay đổi theo độ dày của tấm.
- Trọng Lượng Thép Tấm SS400:
Trọng lượng của thép SS400 phụ thuộc vào diện tích và độ dày của tấm. Bạn có thể tính trọng lượng bằng cách nhân diện tích bề mặt với độ dày và khối lượng riêng của thép.
5. Mua Sản Phẩm Thép Tấm SS400 Ở Đâu Tốt, Giá Rẻ Tại TP.HCM:
Để mua sản phẩm tấm SS400 Thép Nguyễn Minh tốt và giá rẻ tại TP.HCM, bạn có thể tìm kiếm thông tin từ các nhà cung cấp thép địa phương hoặc qua các trang web thương mại điện tử. Công ty Thép Nguyễn Minh có thể là một trong những điểm đến phù hợp để mua sản phẩm chất lượng với giá cả cạnh tranh.
III. Bảng giá thép tấm SS400 mới nhất do CÔNG TY THÉP NGUYỄN MINH cung cấp giá kham khảo:
THÉP TÔN TẤM SS400 CÔNG TY THÉP NGUYỄN MINH CUNG CẤP |
||||||||
TT |
Độ dày thép tấm đúc SS400 |
ĐVT |
Giá thép tấm đúc SS400 (đvt: vnđ) |
Nhập Khẩu từ |
||||
|
|
1 |
1x1250x6000mm
|
Tấm |
14000-16000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
|
|
|
|
2 |
2x1250x6000mm
|
Tấm |
14000-16000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
|
|
|
|
3 |
3x1250x6000mm
|
Tấm |
14000-16000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
|
|
|
|
4 |
3,5x1250x6000mm
|
Tấm |
14000-16000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
|
|
|
|
5 |
4x2000x6000mm
|
Tấm |
14000-16000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
|
|
|
|
6 |
5x2000x6000mm
|
Tấm |
14000-16000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
|
|
7 |
6x2000x6000mm 6x2000x12000mm |
Tấm |
14000-16000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
8 |
8x2000x6000mm 8x2000x12000mm |
Tấm |
14000-16000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
9 |
10x2000x6000mm 10x2000x12000mm |
Tấm |
14000-16000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
10 |
12x2000x6000mm 12x2000x12000mm |
Tấm |
14000-16000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
11 |
14x2000x6000mm 14x2000x12000mm |
Tấm |
14000-16000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
12 |
16x2000x6000mm 16x2000x12000mm |
Tấm |
14000-16000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
13 |
18x2000x6000mm 18x2000x12000mm |
Tấm |
14000-16000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
14 |
20x2000x6000mm 20x2000x12000mm |
Tấm |
14000-16000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
15 |
22x2000x6000mm 22x2000x12000mm |
Tấm |
14000-16000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
16 |
25x2000x6000mm 25x2000x12000mm |
Tấm |
14000-16000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
17 |
28x2000x6000mm 28x2000x12000mm |
Tấm |
14000-16000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
18 |
30x2000x6000mm 30x2000x12000mm |
Tấm |
14000-18000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
19 |
32x2000x6000mm 32x2000x12000mm |
Tấm |
14000-18000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
20 |
35x2000x6000mm 35x2000x12000mm |
Tấm |
14000-18000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
21 |
40x2000x6000mm 40x2000x12000mm |
Tấm |
14000-18000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
22 |
45x2000x6000mm 45x2000x12000mm |
Tấm |
14000-18000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
23 |
50x2000x6000mm 50x2000x12000mm |
Tấm |
14000-18000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
24 |
55x2000x6000mm 55x2000x12000mm |
Tấm |
14000-18000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
25 |
60x2000x6000mm 60x2000x12000mm |
Tấm |
14000-18000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
26 |
65x2000x6000mm 65x2000x12000mm |
Tấm |
14000-18000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
27 |
70x2000x6000mm 70x2000x12000mm |
Tấm |
14000-18000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
28 |
75x2000x6000mm 75x2000x12000mm |
Tấm |
14000-18000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
29 |
80x2000x6000mm 80x2000x12000mm |
Tấm |
14000-18000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
30 |
85x2000x6000mm 85x2000x12000mm |
Tấm |
14000-18000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
31 |
90x2000x6000mm 90x2000x12000mm |
Tấm |
14000-18000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
32 |
100x2000x6000mm 100x2000x12000mm |
Tấm |
14000-18000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
33 |
110x2000x6000mm 110x2000x12000mm |
Tấm |
14000-18000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
34 |
120x2000x6000mm 120x2000x12000mm |
Tấm |
14000-18000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
35 |
140x2000x6000mm 140x2000x12000mm |
Tấm |
14000-18000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
36 |
150x2000x6000mm 150x2000x12000mm |
Tấm |
14000-18000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
37 |
160x2000x6000mm 160x2000x12000mm |
Tấm |
14000-18000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
38 |
180x2000x6000mm 180x2000x12000mm |
Tấm |
14000-18000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
39 |
200x2000x6000mm 200x2000x12000mm |
Tấm |
14000-18000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
40 |
210x2000x6000mm 210x2000x12000mm |
Tấm |
14000-18000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
41 |
220x2000x6000mm 220x2000x12000mm |
Tấm |
14000-18000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
42 |
240x2000x6000mm 240x2000x12000mm |
Tấm |
14000-18000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
43 |
250x2000x6000mm 250x2000x12000mm |
Tấm |
14000-18000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
44 |
260x2000x6000mm 260x2000x12000mm |
Tấm |
14000-18000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
45 |
280x2000x6000mm 280x2000x12000mm |
Tấm |
14000-18000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
46 |
290x2000x6000mm 290x2000x12000mm |
Tấm |
14000-18000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
47 |
300x2000x6000mm 300x2000x12000mm |
Tấm |
14000-18000 |
Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc |
||||
1. Dung sai ± 2 % theo quy định. |
||||||||
LƯU Ý: HÀNG CÓ SẴN TẠI KHO VÀ CÓ CẮT QUY CÁCH THEO YÊU CẦU CỦA QUÝ KHÁCH HÀNG. |
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép tấm,
thép tấm dày, thép hộp, thép hình, thép ống cho các dự án xây dựng cơ khí….
Thép tấm kết cấu thường được kiểm tra kỹ càng tại nhà máy và chúng tôi có thể thêm các xét nghiệm bổ sung đơn giản đang phổ biến như Z35 trong quá trình kiểm tra độ dày cho các tấm thép nặng.
Nếu bạn đang lo lắng về đơn hàng bạn cần – hãy liên lạc với chúng tôi.
Giao hàng số lượng lớn tấm thép SS400 từ kho giao hàng nhanh
ĐT: 0916186682
ZALO: 0916 186 682
Sản phẩm khác
Thép tấm A572
Thép tấm A572 là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao gồm:...
3015 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm A515 Gr60
Công ty thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại thép tấm A515 Gr60 được...
3060 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm SS330
Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu THÉP TẤM SS330 có xuất xứ Trung Quốc, Nga,...
2963 Lượt xem
Xem chi tiết