Thép tấm S275JR DÀY 6ly - 8ly - 10ly - 12ly - 14ly - 16ly - 18ly - 20ly
THÉP NGUYỄN MINH CHUYÊN cung cấp: THÉP NGUYỄN MINH CHUYÊN cung cấp Thép tấm S275JR DÀY 6ly - 8ly - 10ly - 12ly - 14ly - 16ly - 18 ly - 20ly, Thép tấm S275JR DÀY 6ly, Thép tấm S275JR DÀY 8ly, Thép tấm S275JR DÀY 10ly, Thép tấm S275JR DÀY 12ly, Thép tấm S275JR DÀY 14ly, Thép tấm S275JR DÀY 16ly, Thép tấm S275JR DÀY 18 ly, Thép tấm S275JR DÀY 20ly
- Độ dày 4MM – 300MM.
- Chiều rộng: 1500 – 2000MM.
- Chiều dài: 6000 – 12000 MM
Danh mục: Thép tấm nhập khẩu
Giới thiệu sản phẩm
Thép tấm S275JR DÀY 6ly - 8ly - 10ly - 12ly - 14ly - 16ly - 18 ly - 20ly này là một loại tấm thép phổ biến và được nhiều người biết đến vì có lượng carbon thấp hơn những loại thép tấm khác. Kích thước thường thấy của thép tấm S275JR là:
- Độ dày 4MM – 300MM.
- Chiều rộng: 1500 – 2000MM.
- Chiều dài: 6000 – 12000 MM
- Thép tấm chính là một trong những vật liệu cơ bản và quan trọng trong các lĩnh vực như: đóng tàu, đóng thùng, đóng thuyền, xây nhà xưởng , làm công trình thủy điện, công trình nhà xưởng. thùng đựng đồ,…
II. Thép tấm S275JR DÀY 6ly - 8ly - 10ly - 12ly - 14ly - 16ly - 18 ly - 20ly có bảng thành phần hóa học như sau:
C max
% |
Mn max
% |
Si max
% |
P max
% |
S max
% |
N max
% |
Cu max
% |
khác | CEV max
% |
||||
S275JR | ≤16 | >16
≤40 |
>40 | ≤30 | >30
≤40 |
>40
≤125 |
||||||
0,21 | 0,21 | 0,22 | 1,50 | – | 0,040 | 0,040 | 0,012 | 0,55 | 0,40 | 0,40 | 0,42 |
Bảng tính chất vật lý của Thép tấm S275JR DÀY 6ly - 8ly - 10ly - 12ly - 14ly - 16ly - 18 ly - 20ly:
Sức cong | Sức căng | Độ dãn dài min | Điều kiện test | ||||||||||||||||||||
MPa | MPa | % | |||||||||||||||||||||
Độ dày danh nghĩa | Độ dày danh nghĩa | Độ dày danh nghĩa | Nhiệt độ | Min. absorbed energy | |||||||||||||||||||
mm | mm | mm | |||||||||||||||||||||
S275JR | ≤16 | >16 | >40 | >63 | >80 | >100 | >3 | >100 | >3 | >40 | >63 | >100 | °C | J | |||||||||
≤40 | ≤63 | ≤80 | ≤100 | ≤125 | ≤100 | ≤125 | ≤40 | ≤63 | ≤100 | ≤125 | |||||||||||||
275 | 265 | 255 | 245 | 235 | 225 | 410-560 | 400-540 | 23 | 22 | 21 | 19 | 20 | 27
|
Một số thông tin về quy cách Thép tấm S275JR DÀY 6ly - 8ly - 10ly - 12ly - 14ly - 16ly - 18 ly - 20ly
.jpg)
Thép tấm S275 có 2 loại thép chính là thép tấm S275J2 và thép tấm S275JR
Đầu tiên về quy cách thép tấm S275J2 :
III. BẢNG QUY CÁCH Thép tấm S275JR
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S275J2 | ||||
Thép Tấm đúc S275J2 JAPAN/CHINA | KG/Tấm | |||
1 | 6x2000x12000mm | Tấm | 1130.4 | |
2 | 8x2000x12000mm | Tấm | 1507.2 | |
3 | 10x2000x12000mm | Tấm | 1884 | |
4 | 12x2000x12000mm | Tấm | 2260.8 | |
5 | 14x2000x12000mm | Tấm | 2637.6 | |
6 | 16x2000x12000mm | Tấm | 3014.4 | |
7 | 18x2000x12000mm | Tấm | 3391.2 | |
8 | 20x2000x12000mm | Tấm | 3768 | |
9 | 22x2000x12000mm | Tấm | 4144.8 | |
10 | 25x2000x12000mm | Tấm | 4710 | |
11 | 28x2000x12000mm | Tấm | 5275.2 | |
12 | 30x2000x12000mm | Tấm | 5652 | |
13 | 32x2000x12000mm | Tấm | 6028.8 | |
14 | 35x2000x12000mm | Tấm | 6594 | |
15 | 40x2000x12000mm | Tấm | 7536 | |
16 | 45x2000x12000mm | Tấm | 8478 | |
17 | 50x2000x12000mm | Tấm | 9420 | |
18 | 55x2000x12000mm | Tấm | 10362 | |
19 | 60x2000x12000mm | Tấm | 11304 | |
20 | 65x2000x12000mm | Tấm | 12434.4 | |
21 | 70x2000x12000mm | Tấm | 13188 | |
22 | 75x2000x12000mm | Tấm | 14130 | |
23 | 80x2000x12000mm | Tấm | 15072 | |
24 | 85x2000x12000mm | Tấm | 16014 | |
25 | 90x2000x12000mm | Tấm | 16956 | |
26 | 95x2000x12000mm | Tấm | 17898 | |
27 | 100x2000x12000mm | Tấm | 18840 | |
28 | 110x2000x12000mm | Tấm | 20724 | |
29 | 120x2000x12000mm | Tấm | 22608 | |
30 | 130x2000x12000mm | Tấm | 24492 | |
31 | 140x2000x12000mm | Tấm | 26376 | |
32 | 150x2000x12000mm | Tấm | 35325 | |
33 | 160x2000x12000mm | Tấm | 30144 | |
34 | 170x2000x12000mm | Tấm | 32028 | |
35 | 180x2000x12000mm | Tấm | 33912 | |
36 | 190x2000x12000mm | Tấm | 35796 | |
37 | 200x2000x12000mm | Tấm | 37680 |
Quy cách thép tấm S275JR:
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S275JR | ||||
STT | Thép Tấm đúc S275JR JAPAN/CHINA | KG/Tấm | ||
1 | 6x2000x12000mm | Tấm | 1130.4 | |
2 | 8x2000x12000mm | Tấm | 1507.2 | |
3 | 10x2000x12000mm | Tấm | 1884 | |
4 | 12x2000x12000mm | Tấm | 2260.8 | |
5 | 14x2000x12000mm | Tấm | 2637.6 | |
6 | 16x2000x12000mm | Tấm | 3014.4 | |
7 | 18x2000x12000mm | Tấm | 3391.2 | |
8 | 20x2000x12000mm | Tấm | 3768 | |
9 | 22x2000x12000mm | Tấm | 4144.8 | |
10 | 25x2000x12000mm | Tấm | 4710 | |
11 | 28x2000x12000mm | Tấm | 5275.2 | |
12 | 30x2000x12000mm | Tấm | 5652 | |
13 | 32x2000x12000mm | Tấm | 6028.8 | |
14 | 35x2000x12000mm | Tấm | 6594 | |
15 | 40x2000x12000mm | Tấm | 7536 | |
16 | 45x2000x12000mm | Tấm | 8478 | |
17 | 50x2000x12000mm | Tấm | 9420 | |
18 | 55x2000x12000mm | Tấm | 10362 | |
19 | 60x2000x12000mm | Tấm | 11304 | |
20 | 65x2000x12000mm | Tấm | 12434.4 | |
21 | 70x2000x12000mm | Tấm | 13188 | |
22 | 75x2000x12000mm | Tấm | 14130 | |
23 | 80x2000x12000mm | Tấm | 15072 | |
24 | 85x2000x12000mm | Tấm | 16014 | |
25 | 90x2000x12000mm | Tấm | 16956 | |
26 | 95x2000x12000mm | Tấm | 17898 | |
27 | 100x2000x12000mm | Tấm | 18840 | |
28 | 110x2000x12000mm | Tấm | 20724 | |
29 | 120x2000x12000mm | Tấm | 22608 | |
30 | 130x2000x12000mm | Tấm | 24492 | |
31 | 140x2000x12000mm | Tấm | 26376 | |
32 | 150x2000x12000mm | Tấm | 35325 | |
33 | 160x2000x12000mm | Tấm | 30144 | |
34 | 170x2000x12000mm | Tấm | 32028 | |
35 | 180x2000x12000mm | Tấm | 33912 | |
36 | 190x2000x12000mm | Tấm | 35796 | |
37 | 200x2000x12000mm | Tấm | 37680 |
Sản phẩm khác
Thép tấm A572
Thép tấm A572 là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao gồm:...
3008 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm A515 Gr60
Công ty thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại thép tấm A515 Gr60 được...
3056 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm SS330
Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu THÉP TẤM SS330 có xuất xứ Trung Quốc, Nga,...
2958 Lượt xem
Xem chi tiết