Thép tấm S275JR DÀY 85ly - 90ly - 95ly - 100ly - 110ly - 120ly - 130ly
THÉP NGUYỄN MINH chuyên cung cấp : Thép tấm S275JR DÀY 85ly - 90ly - 95ly - 100ly - 110ly - 120ly - 130ly, Thép tấm S275JR DÀY 85ly, Thép tấm S275JR DÀY 90ly, Thép tấm S275JR DÀY 95ly, Thép tấm S275JR DÀY 100ly, Thép tấm S275JR DÀY 110ly, Thép tấm S275JR DÀY 120ly, Thép tấm S275JR DÀY 130ly..., Xuất xứ: nhật bản, hàn quốc, trung quốc.
- Độ dày 4MM – 300MM.
- Chiều rộng: 1500 – 2000MM.
- Chiều dài: 6000 – 12000 MM
- Xuất xứ: nhật bản, hàn quốc, trung quốc
- Thép tấm chính là một trong những vật liệu cơ bản và quan trọng trong các lĩnh vực như: đóng tàu, đóng thùng, đóng thuyền, xây nhà xưởng , làm công trình thủy điện, công trình nhà xưởng. thùng đựng đồ,…
Danh mục: Thép tấm nhập khẩu
Giới thiệu sản phẩm
Thép tấm S275JR DÀY 85ly - 90ly - 95ly - 100ly - 110ly - 120ly - 130ly này là một loại tấm thép phổ biến và được nhiều người biết đến vì có lượng carbon thấp hơn những loại thép tấm khác. Kích thước thường thấy của thép tấm S275JR là:
- Độ dày 4MM – 300MM.
- Chiều rộng: 1500 – 2000MM.
- Chiều dài: 6000 – 12000 MM
- Xuất xứ: nhật bản, hàn quốc, trung quốc
- Thép tấm chính là một trong những vật liệu cơ bản và quan trọng trong các lĩnh vực như: đóng tàu, đóng thùng, đóng thuyền, xây nhà xưởng , làm công trình thủy điện, công trình nhà xưởng. thùng đựng đồ,…
II. Thép tấm S275JR DÀY 85ly - 90ly - 95ly - 100ly - 110ly - 120ly - 130ly có bảng thành phần hóa học như sau:
C max
% |
Mn max
% |
Si max
% |
P max
% |
S max
% |
N max
% |
Cu max
% |
khác | CEV max
% |
||||
S275JR | ≤16 | >16
≤40 |
>40 | ≤30 | >30
≤40 |
>40
≤125 |
||||||
0,21 | 0,21 | 0,22 | 1,50 | – | 0,040 | 0,040 | 0,012 | 0,55 | 0,40 | 0,40 | 0,42 |
Bảng tính chất vật lý của Thép tấm S275JR DÀY 85ly - 90ly - 95ly - 100ly - 110ly - 120ly - 130ly:
Sức cong | Sức căng | Độ dãn dài min | Điều kiện test | ||||||||||||||||||||
MPa | MPa | % | |||||||||||||||||||||
Độ dày danh nghĩa | Độ dày danh nghĩa | Độ dày danh nghĩa | Nhiệt độ | Min. absorbed energy | |||||||||||||||||||
mm | mm | mm | |||||||||||||||||||||
S275JR | ≤16 | >16 | >40 | >63 | >80 | >100 | >3 | >100 | >3 | >40 | >63 | >100 | °C | J | |||||||||
≤40 | ≤63 | ≤80 | ≤100 | ≤125 | ≤100 | ≤125 | ≤40 | ≤63 | ≤100 | ≤125 | |||||||||||||
275 | 265 | 255 | 245 | 235 | 225 | 410-560 | 400-540 | 23 | 22 | 21 | 19 | 20 | 27
|
Một số thông tin về quy cách Thép tấm S275JR DÀY 85ly - 90ly - 95ly - 100ly - 110ly - 120ly - 130ly
Thép tấm S275 có 2 loại thép chính là thép tấm S275J2 và thép tấm S275JR
Đầu tiên về quy cách thép tấm S275J2 :
III. BẢNG QUY CÁCH Thép tấm S275JR
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S275J2 | ||||
Thép Tấm đúc S275J2 JAPAN/CHINA | KG/Tấm | |||
1 | 6x2000x12000mm | Tấm | 1130.4 | |
2 | 8x2000x12000mm | Tấm | 1507.2 | |
3 | 10x2000x12000mm | Tấm | 1884 | |
4 | 12x2000x12000mm | Tấm | 2260.8 | |
5 | 14x2000x12000mm | Tấm | 2637.6 | |
6 | 16x2000x12000mm | Tấm | 3014.4 | |
7 | 18x2000x12000mm | Tấm | 3391.2 | |
8 | 20x2000x12000mm | Tấm | 3768 | |
9 | 22x2000x12000mm | Tấm | 4144.8 | |
10 | 25x2000x12000mm | Tấm | 4710 | |
11 | 28x2000x12000mm | Tấm | 5275.2 | |
12 | 30x2000x12000mm | Tấm | 5652 | |
13 | 32x2000x12000mm | Tấm | 6028.8 | |
14 | 35x2000x12000mm | Tấm | 6594 | |
15 | 40x2000x12000mm | Tấm | 7536 | |
16 | 45x2000x12000mm | Tấm | 8478 | |
17 | 50x2000x12000mm | Tấm | 9420 | |
18 | 55x2000x12000mm | Tấm | 10362 | |
19 | 60x2000x12000mm | Tấm | 11304 | |
20 | 65x2000x12000mm | Tấm | 12434.4 | |
21 | 70x2000x12000mm | Tấm | 13188 | |
22 | 75x2000x12000mm | Tấm | 14130 | |
23 | 80x2000x12000mm | Tấm | 15072 | |
24 | 85x2000x12000mm | Tấm | 16014 | |
25 | 90x2000x12000mm | Tấm | 16956 | |
26 | 95x2000x12000mm | Tấm | 17898 | |
27 | 100x2000x12000mm | Tấm | 18840 | |
28 | 110x2000x12000mm | Tấm | 20724 | |
29 | 120x2000x12000mm | Tấm | 22608 | |
30 | 130x2000x12000mm | Tấm | 24492 | |
31 | 140x2000x12000mm | Tấm | 26376 | |
32 | 150x2000x12000mm | Tấm | 35325 | |
33 | 160x2000x12000mm | Tấm | 30144 | |
34 | 170x2000x12000mm | Tấm | 32028 | |
35 | 180x2000x12000mm | Tấm | 33912 | |
36 | 190x2000x12000mm | Tấm | 35796 | |
37 | 200x2000x12000mm | Tấm | 37680 |
Quy cách thép tấm S275JR:
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S275JR | ||||
STT | Thép Tấm đúc S275JR JAPAN/CHINA | KG/Tấm | ||
1 | 6x2000x12000mm | Tấm | 1130.4 | |
2 | 8x2000x12000mm | Tấm | 1507.2 | |
3 | 10x2000x12000mm | Tấm | 1884 | |
4 | 12x2000x12000mm | Tấm | 2260.8 | |
5 | 14x2000x12000mm | Tấm | 2637.6 | |
6 | 16x2000x12000mm | Tấm | 3014.4 | |
7 | 18x2000x12000mm | Tấm | 3391.2 | |
8 | 20x2000x12000mm | Tấm | 3768 | |
9 | 22x2000x12000mm | Tấm | 4144.8 | |
10 | 25x2000x12000mm | Tấm | 4710 | |
11 | 28x2000x12000mm | Tấm | 5275.2 | |
12 | 30x2000x12000mm | Tấm | 5652 | |
13 | 32x2000x12000mm | Tấm | 6028.8 | |
14 | 35x2000x12000mm | Tấm | 6594 | |
15 | 40x2000x12000mm | Tấm | 7536 | |
16 | 45x2000x12000mm | Tấm | 8478 | |
17 | 50x2000x12000mm | Tấm | 9420 | |
18 | 55x2000x12000mm | Tấm | 10362 | |
19 | 60x2000x12000mm | Tấm | 11304 | |
20 | 65x2000x12000mm | Tấm | 12434.4 | |
21 | 70x2000x12000mm | Tấm | 13188 | |
22 | 75x2000x12000mm | Tấm | 14130 | |
23 | 80x2000x12000mm | Tấm | 15072 | |
24 | 85x2000x12000mm | Tấm | 16014 | |
25 | 90x2000x12000mm | Tấm | 16956 | |
26 | 95x2000x12000mm | Tấm | 17898 | |
27 | 100x2000x12000mm | Tấm | 18840 | |
28 | 110x2000x12000mm | Tấm | 20724 | |
29 | 120x2000x12000mm | Tấm | 22608 | |
30 | 130x2000x12000mm | Tấm | 24492 | |
31 | 140x2000x12000mm | Tấm | 26376 | |
32 | 150x2000x12000mm | Tấm | 35325 | |
33 | 160x2000x12000mm | Tấm | 30144 | |
34 | 170x2000x12000mm | Tấm | 32028 | |
35 | 180x2000x12000mm | Tấm | 33912 | |
36 | 190x2000x12000mm | Tấm | 35796 | |
37 | 200x2000x12000mm | Tấm | 37680 |
Sản phẩm khác
Thép tấm A572
Thép tấm A572 là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao gồm:...
3008 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm A515 Gr60
Công ty thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại thép tấm A515 Gr60 được...
3056 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm SS330
Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu THÉP TẤM SS330 có xuất xứ Trung Quốc, Nga,...
2958 Lượt xem
Xem chi tiết