THÉP TẤM S355J2+N 20mmx2000mmx6000mm

THÉP NGUYỄN MINH CHUYÊN: THÉP TẤM S355J2+N 20mmx2000mmx6000mm, THÉP TẤM S355J2+N 20x2000x6000, TẤM THÉP S355J2+N 20mmx2000mmx6000mm, THÉP TẤM S355J2+N 20x2000x12000 Trung Quốc, THÉP TẤM S355J2+N 20x2000x6000 Nhật Bản, THÉP TẤM S355J2+N dày 20mmx2000mmx6000m, THÉP TẤM S355J2+N 20x2000mmx12000m, THÉP TẤM S355J2+N 20x2000x12000

 

 THÉP TẤM S355J2+N dày 8ly/10ly/12ly/14ly/16ly18ly, TẤM THÉP S355J2+N là tấm thép tiêu chuẩn dùng trong xây dựng thường được gọi là thép cường độ cao có chất lượng tốt hơn nhiều so với các loại thép cacbon thấp.

THÉP TẤM S355J2+N, TẤM THÉP S355J2+N độ dày 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 25ly 30ly, 40ly, 50ly– 300 ly

Thông tin sản phẩm THÉP TẤM S355J2+N, TẤM THÉP S355J2+N

Có giấy chứng nhận xuất xưởng EN10204 3.2.

Chịu được nhiệt độ - 40oC (S355 J2+N) hay có thể thử va đập ở -40oC (S355 K2+N).

Chiều Dày :20MM

Chiều Rộng : 1500 - 2000mm

Chiều Dài    : 6000 - 12000mm

THÉP TẤM S355J2+N 20x2000x6000 : ứng dụng kết cấu trong ôtô chở hàng, tháp truyền tải, xe tải, cần cẩu, xe kéo, xe tăng, máy đào, máy lâm nghiệp, toa xe lửa, cá heo, penstocks, đường ống, cầu đường cao tốc, công trình xây dựng, nền tảng dầu khí, , nhà máy điện, thiết bị dầu cọ, máy móc, quạt, máy bơm, thiết bị nâng và thiết bị cảng.

Giới thiệu sản phẩm

THÉP NGUYỄN MINH CHUYÊN: THÉP TẤM S355J2+N 20mmx2000mmx6000mm, THÉP TẤM S355J2+N 20x2000x6000, TẤM THÉP S355J2+N 20mmx2000mmx6000mm, THÉP TẤM S355J2+N 20x2000x12000 Trung Quốc, THÉP TẤM S355J2+N 20x2000x6000 Nhật Bản, THÉP TẤM S355J2+N dày 20mmx2000mmx6000m, THÉP TẤM S355J2+N 20x2000mmx12000m, THÉP TẤM S355J2+N 20x2000x12000

THÉP TẤM S355J2+N 20mmx2000mmx6000mm, THÉP TẤM S355J2+N 20x2000x6000, TẤM THÉP S355J2+N 20mmx2000mmx6000mm, THÉP TẤM S355J2+N 20x2000x12000 Trung Quốc, THÉP TẤM S355J2+N 20x2000x6000 Nhật Bản, THÉP TẤM S355J2+N dày 20mmx2000mmx6000m, THÉP TẤM S355J2+N 20x2000mmx12000m, THÉP TẤM S355J2+N 20x2000x12000

 THÉP TẤM S355J2+N dày 8ly/10ly/12ly/14ly/16ly18ly, TẤM THÉP S355J2+N là tấm thép tiêu chuẩn dùng trong xây dựng thường được gọi là thép cường độ cao có chất lượng tốt hơn nhiều so với các loại thép cacbon thấp.

THÉP TẤM S355J2+N, TẤM THÉP S355J2+N độ dày 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 25ly 30ly, 40ly, 50ly– 300 ly

Thông tin sản phẩm THÉP TẤM S355J2+N, TẤM THÉP S355J2+N

Có giấy chứng nhận xuất xưởng EN10204 3.2.

Chịu được nhiệt độ - 40oC (S355 J2+N) hay có thể thử va đập ở -40oC (S355 K2+N).

Chiều Dày :20MM

Chiều Rộng : 1500 - 2000mm

Chiều Dài    : 6000 - 12000mm

THÉP TẤM S355J2+N 20x2000x6000 : ứng dụng kết cấu trong ôtô chở hàng, tháp truyền tải, xe tải, cần cẩu, xe kéo, xe tăng, máy đào, máy lâm nghiệp, toa xe lửa, cá heo, penstocks, đường ống, cầu đường cao tốc, công trình xây dựng, nền tảng dầu khí, , nhà máy điện, thiết bị dầu cọ, máy móc, quạt, máy bơm, thiết bị nâng và thiết bị cảng.

II. Thành phần hoá học (tối đa): THÉP TẤM S355J2+N,  THÉP TẤM S355J2+N 20mmx2000mmx6000mm

DIN

ASTM

EN

JIS

Thành phần hóa học

CE

C

Si

Mn

Cr

Mo

Ni

V

W

S

P

CU

17100

St52-3N

A572-50

10025-2: 2004

S355J2 + N

G3106

SM490YB

tối đa

0,22

tối đa

0,55

tối đa

1,60

-

-

-

-

-

tối đa

0,035

tối đa

0,035

-

tối đa

0,047

Đặc tính cơ học: THÉP TẤM S355J2+N, TẤM THÉP S355J2+N

Độ dày (mm)

Sức mạnh Năng suất Reh

phút (N / mm²)

Độ bền kéo Rm

phút (N / mm²)

Độ dãn dài A5

(%)

Giá trị Tác động Charpy-V-Notch theo chiều dọc

Trung bình từ 3 Speimens Thk.

> 10 <150mm.

3

315-355

490-630

tối đa 22

27 Joules ở -20 C

Thép Tấm S355 / S355J0 / S355JR / S355J2 / S355J2+N / S355J2+M là thép tấm kết cấu hợp kim thấcho các dự án xây dựng cơ khí…. p cường độ cao, thép có độ bền, độ dẻo dai tốt và  khả năng chống mài mòn cao.

 

III. BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S355J2+N, TẤM THÉP S355J2+N KHAM KHẢO

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S355K2 + N    
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2
1 Thép Tấm S355J2 + N  3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55
2 Thép Tấm S355J2 + N 4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4
3 Thép Tấm S355J2 + N 5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25
4 Thép Tấm S355J2 + N 6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1
5 Thép Tấm S355J2 + N 8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8
6 Thép Tấm S355J2 + N 9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65
7 Thép Tấm S355J2 + N 10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5
8 Thép Tấm S355J2 + N 12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2
9 Thép Tấm S355J2 + N 13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05
10 Thép Tấm S355J2 + N 14ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9
11 Thép Tấm S355J2 + N 15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75
12 Thép Tấm S355J2 + N 16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6
13 Thép TấmSS355J2 + N 18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3
14 Thép Tấm S355J2 + N 19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15
15 Thép Tấm S355J2 + N 20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157
16 Thép Tấm S355J2 + N 22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7
17 Thép Tấm S355J2 + N 24ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4
18 Thép Tấm S355J2 + N 25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25
19 Thép Tấm S355J2 + N 26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1
20 Thép Tấm S355J2 + N 28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8
21 Thép Tấm S355J2 + N 30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5
22 Thép Tấm S355J2 + N 32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2
23 Thép Tấm S355J2 + N 35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75
24 Thép Tấm S355J2 + N 36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6
25 Thép Tấm S355J2 + N 38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3
26 Thép Tấm S355J2 + N 40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314
27 Thép Tấm S355J2 + N 45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25
28 Thép Tấm S355J2 + N 50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5
29 Thép Tấm S355J2 + N 55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75
30 Thép Tấm S355J2 + N 60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471
31 Thép Tấm S355J2 + N 65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25
32 Thép TấmS355J2 + N 70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5
33 Thép Tấm S355J2 + N 75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75
34 Thép Tấm S355J2 + N 80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628
35 Thép Tấm S355J2 + N 85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25
36 Thép TấmS355J2 + N 90 ly 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5
37 Thép S355J2 + N 95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75
38 Thép S355J2 + N 100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785
 

Ngoài ra công ty còn cung cấp những mặt hàng thép tấm như AH36, DH36, EVERHARD, HARDOX, A572, Q355, 65MN, SCM440. SKD61, SKH51,.

Để biết rõ hơn thông tin về các sản phẩm thép tấm xin vui lòng liên hệ: 0916.186.682

Sản phẩm khác

Thép tấm A572

Thép tấm A572

Thép tấm A572 là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao gồm:...

3008 Lượt xem

Xem chi tiết
thép tấm A515 Gr60

thép tấm A515 Gr60

Công ty thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại thép tấm A515 Gr60 được...

3056 Lượt xem

Xem chi tiết
thép tấm SS330

thép tấm SS330

Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu THÉP TẤM SS330 có xuất xứ Trung Quốc, Nga,...

2957 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682