THÉP TẤM S355J2+N dày 20ly/25ly/30ly/35ly/40ly
THÉP NGUYỄN MINH CHUYÊN: THÉP TẤM S355J2+N dày 20ly/25ly/30ly/35ly/40ly, TẤM S355J2+N dày 20ly/25ly/30ly/35ly/40ly, THÉP TẤM S355J2+N 20lyx2000x12000, THÉP TẤM S355J2+N 25lyx2000x12000, THÉP TẤM S355J2+N 30lyx2000x12000, THÉP TẤM S355J2+N 35lyx2000x12000, THÉP TẤM S355J2+N 40lyx2000x12000, TẤM THÉP S355J2+N dày 20ly/25ly/30ly/35ly/40ly
THÉP TẤM S355J2+N dày 8ly/10ly/12ly/14ly/16ly18ly, TẤM THÉP S355J2+N là tấm thép tiêu chuẩn dùng trong xây dựng thường được gọi là thép cường độ cao có chất lượng tốt hơn nhiều so với các loại thép cacbon thấp.
THÉP TẤM S355J2+N, TẤM THÉP S355J2+N độ dày 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 25ly 30ly, 40ly, 50ly– 300 ly
Thông tin sản phẩm THÉP TẤM S355J2+N, TẤM THÉP S355J2+N
Có giấy chứng nhận xuất xưởng EN10204 3.2.
Chịu được nhiệt độ - 40oC (S355 J2+N) hay có thể thử va đập ở -40oC (S355 K2+N).
Chiều Dày : 8 – 300mm.
Chiều Rộng : 1500 - 3500mm
Chiều Dài : 6000 - 12000mm
Danh mục: Thép tấm nhập khẩu
Giới thiệu sản phẩm
THÉP NGUYỄN MINH CHUYÊN: THÉP TẤM S355J2+N dày 20ly/25ly/30ly/35ly/40ly, TẤM S355J2+N dày 20ly/25ly/30ly/35ly/40ly, THÉP TẤM S355J2+N 20lyx2000x12000, THÉP TẤM S355J2+N 25lyx2000x12000, THÉP TẤM S355J2+N 30lyx2000x12000, THÉP TẤM S355J2+N 35lyx2000x12000, THÉP TẤM S355J2+N 40lyx2000x12000, TẤM THÉP S355J2+N dày 20ly/25ly/30ly/35ly/40ly
THÉP TẤM S355J2+N dày 8ly/10ly/12ly/14ly/16ly18ly, TẤM THÉP S355J2+N là tấm thép tiêu chuẩn dùng trong xây dựng thường được gọi là thép cường độ cao có chất lượng tốt hơn nhiều so với các loại thép cacbon thấp.
THÉP TẤM S355J2+N, TẤM THÉP S355J2+N độ dày 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 25ly 30ly, 40ly, 50ly– 300 ly
Thông tin sản phẩm THÉP TẤM S355J2+N, TẤM THÉP S355J2+N
Có giấy chứng nhận xuất xưởng EN10204 3.2.
Chịu được nhiệt độ - 40oC (S355 J2+N) hay có thể thử va đập ở -40oC (S355 K2+N).
Chiều Dày : 8 – 300mm.
Chiều Rộng : 1500 - 3500mm
Chiều Dài : 6000 - 12000mm
THÉP TẤM S355J2+N dày 20ly/25ly/30ly/35ly/40ly, TẤM THÉP S355J2+N : ứng dụng kết cấu trong ôtô chở hàng, tháp truyền tải, xe tải, cần cẩu, xe kéo, xe tăng, máy đào, máy lâm nghiệp, toa xe lửa, cá heo, penstocks, đường ống, cầu đường cao tốc, công trình xây dựng, nền tảng dầu khí, , nhà máy điện, thiết bị dầu cọ, máy móc, quạt, máy bơm, thiết bị nâng và thiết bị cảng.
II. Thành phần hoá học (tối đa): THÉP TẤM S355J2+N, THÉP TẤM S355J2+N dày 8ly/10ly/12ly/14ly/16ly18ly
DIN |
ASTM |
EN |
JIS |
Thành phần hóa học |
CE |
||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
C |
Si |
Mn |
Cr |
Mo |
Ni |
V |
W |
S |
P |
CU |
|||||
17100 St52-3N |
A572-50 |
10025-2: 2004 S355J2 + N |
G3106 SM490YB |
tối đa 0,22 |
tối đa 0,55 |
tối đa 1,60 |
- |
- |
- |
- |
- |
tối đa 0,035 |
tối đa 0,035 |
- |
tối đa 0,047 |
Đặc tính cơ học: THÉP TẤM S355J2+N, TẤM THÉP S355J2+N
Độ dày (mm) |
Sức mạnh Năng suất Reh phút (N / mm²) |
Độ bền kéo Rm phút (N / mm²) |
Độ dãn dài A5 (%) |
Giá trị Tác động Charpy-V-Notch theo chiều dọc Trung bình từ 3 Speimens Thk. > 10 <150mm. |
---|---|---|---|---|
3 |
315-355 |
490-630 |
tối đa 22 |
27 Joules ở -20 C |
Thép Tấm S355 / S355J0 / S355JR / S355J2 / S355J2+N / S355J2+M là thép tấm kết cấu hợp kim thấcho các dự án xây dựng cơ khí…. p cường độ cao, thép có độ bền, độ dẻo dai tốt và khả năng chống mài mòn cao.
III. BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S355J2+N, TẤM THÉP S355J2+N KHAM KHẢO
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S355K2 + N | ||||||||||
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | |||||
1 | Thép Tấm S355K2 + N 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 |
2 | Thép Tấm S355K2 + N 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 |
3 | Thép Tấm S355K2 + N 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 |
4 | Thép Tấm S355K2 + N 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 |
5 | Thép Tấm S355K2 + N 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 |
6 | Thép Tấm S355K2 + N 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 |
7 | Thép Tấm S355K2 + N 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
8 | Thép Tấm S355K2 + N 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
9 | Thép Tấm S355K2 + N 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
10 | Thép Tấm S355K2 + N 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
11 | Thép Tấm S355K2 + N 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
12 | Thép Tấm S355K2 + N 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
13 | Thép Tấm S355K2 + N 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
14 | Thép Tấm S355K2 + N 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
15 | Thép Tấm S355K2 + N 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
16 | Thép Tấm S355K2 + N 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
17 | Thép Tấm S355K2 + N 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
18 | Thép Tấm S355K2 + N 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
19 | Thép Tấm S355K2 + N 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
20 | Thép Tấm S355K2 + N 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
21 | Thép Tấm S355K2 + N 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
22 | Thép Tấm S355K2 + N 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
23 | Thép Tấm S355K2 + N 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
24 | Thép Tấm S355K2 + N 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
25 | Thép Tấm S355K2 + N 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
26 | Thép Tấm S355K2 + N 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
27 | Thép Tấm S355K2 + N 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
28 | Thép Tấm S355K2 + N 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
29 | Thép Tấm S355K2 + N 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
30 | Thép Tấm S355K2 + N 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
31 | Thép Tấm S355K2 + N 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
32 | Thép Tấm S355K2 + N 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
33 | Thép Tấm S355K2 + N 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
34 | Thép Tấm S355K2 + N 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
35 | Thép Tấm S355K2 + N 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
36 | Thép Tấm S355K2 + N 90 ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
37 | Thép Tấm S355K2 + N 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
38 | Thép Tấm S355K2 + N 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
Ngoài ra công ty còn cung cấp những mặt hàng thép tấm như AH36, DH36, EVERHARD, HARDOX, A572, Q355, 65MN, SCM440. SKD61, SKH51,.
Để biết rõ hơn thông tin về các sản phẩm thép tấm xin vui lòng liên hệ: 0916.186.682
Sản phẩm khác
Thép tấm A572
Thép tấm A572 là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao gồm:...
3006 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm A515 Gr60
Công ty thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại thép tấm A515 Gr60 được...
3056 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm SS330
Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu THÉP TẤM SS330 có xuất xứ Trung Quốc, Nga,...
2957 Lượt xem
Xem chi tiết