Thép tấm S355JR dày 20ly, 22ly, 24ly, 25ly, 26ly, 28ly, 30ly, 32ly, 34ly, 36ly, 38ly, 40ly
Thép tấm S355JR dày 20ly, 22ly, 24ly, 25ly, 26ly, 28ly, 30ly, 32ly, 34ly, 36ly, 38ly, 40ly, Thép tấm S355JR dày 20ly, Thép tấm S355JR dày 22ly, Thép tấm S355JR dày 24ly, Thép tấm S355JR dày 25ly, Thép tấm S355JR dày 26ly, Thép tấm S355JR dày 28ly, Thép tấm S355JR dày 30ly, Thép tấm S355JR dày 32ly, Thép tấm S355JR dày 34ly, Thép tấm S355JR dày 36ly, Thép tấm S355JR dày 38ly, Thép tấm S355JR dày 40ly, Thép tấm S355 dày 20ly/ 22ly/ 24ly/ 25ly/ 26ly/ 28ly/ 30ly/ 32ly/ 34ly/ 36ly/ 38ly/ 40ly, Cam kết 100% hàng nhập khẩu, Thép tấm S355JR dày 20ly, 22ly, 24ly, 25ly, 26ly, 28ly, 30ly, 32ly, 34ly, 36ly, 38ly, 40ly BÁN GIÁ RẺ
Thông tin chi tiết sản phẩm thép tấm S355 / S355JR / S355J2+N / S355JO / S355JR + AR / S355JO + AR / S355J2 + AR
THÉP TẤM S355JR dày 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 22ly, 24ly, 26ly, 28ly, 30ly, 35ly, 40ly, 50ly
TIÊU CHUẨN: EN10025-2 2004
XUẤT XỨ: Trung Quốc - Nhật Bản - Hàn Quốc - Đài Loan - Brazil - Châu Âu
QUY CÁCH:
Dày : 5.0mm - 120mm
Rộng : 1500 - 3500mm
Dài : 6000 - 12000mm
ỨNG DỤNG: Thép tấm S355J2 , thép tấm S355JR , thép tấm S355J0 , Thép tấm S355JR dày 20ly, 22ly, 24ly, 25ly, 26ly, 28ly, 30ly, 32ly, 34ly, 36ly, 38ly, 40ly là thép kết cấu hợp kim thấp cường độ cao cung cấp các tính chất cơ học tốt, khả năng chống mài mòn cao, và tương thích để hàn với các loại thép khác . Sử dụng rộng rãi trong kết cấu giàn khoan, bồn bể xăng dầu, ngành công nghiệp ô tô, cầu đường, cẩu trục, xây dựng kết câu nhà xưởng ...
Danh mục: Thép tấm nhập khẩu
Giới thiệu sản phẩm
Thép tấm S355JR dày 20ly, 22ly, 24ly, 25ly, 26ly, 28ly, 30ly, 32ly, 34ly, 36ly, 38ly, 40ly, Thép tấm S355JR dày 20ly, Thép tấm S355JR dày 22ly, Thép tấm S355JR dày 24ly, Thép tấm S355JR dày 25ly, Thép tấm S355JR dày 26ly, Thép tấm S355JR dày 28ly, Thép tấm S355JR dày 30ly, Thép tấm S355JR dày 32ly, Thép tấm S355JR dày 34ly, Thép tấm S355JR dày 36ly, Thép tấm S355JR dày 38ly, Thép tấm S355JR dày 40ly, Thép tấm S355 dày 20ly/ 22ly/ 24ly/ 25ly/ 26ly/ 28ly/ 30ly/ 32ly/ 34ly/ 36ly/ 38ly/ 40ly, Cam kết 100% hàng nhập khẩu, Thép tấm S355JR dày 20ly, 22ly, 24ly, 25ly, 26ly, 28ly, 30ly, 32ly, 34ly, 36ly, 38ly, 40ly BÁN GIÁ RẺ
I. Thông tin chi tiết sản phẩm thép tấm S355 / S355JR / S355J2+N / S355JO / S355JR + AR / S355JO + AR / S355J2 + AR
THÉP TẤM S355JR dày 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 22ly, 24ly, 26ly, 28ly, 30ly, 35ly, 40ly, 50ly
TIÊU CHUẨN: EN10025-2 2004
XUẤT XỨ: Trung Quốc - Nhật Bản - Hàn Quốc - Đài Loan - Brazil - Châu Âu
QUY CÁCH:
Dày : 5.0mm - 120mm
Rộng : 1500 - 3500mm
Dài : 6000 - 12000mm
ỨNG DỤNG: Thép tấm S355J2 , thép tấm S355JR , thép tấm S355J0 , Thép tấm S355JR dày 20ly, 22ly, 24ly, 25ly, 26ly, 28ly, 30ly, 32ly, 34ly, 36ly, 38ly, 40ly là thép kết cấu hợp kim thấp cường độ cao cung cấp các tính chất cơ học tốt, khả năng chống mài mòn cao, và tương thích để hàn với các loại thép khác . Sử dụng rộng rãi trong kết cấu giàn khoan, bồn bể xăng dầu, ngành công nghiệp ô tô, cầu đường, cẩu trục, xây dựng kết câu nhà xưởng ...
II. Đặc tính kỹ thuật Thép tấm S355JR dày 20ly, 22ly, 24ly, 25ly, 26ly, 28ly, 30ly, 32ly, 34ly, 36ly, 38ly, 40ly
Mác thép |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) |
|||||||||
C |
Si max |
Mn max |
P |
S |
V |
N |
Cu |
Nb max |
Ti max |
|
S355JR |
0.24 |
0.55 |
1.60 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
|||
S355J0 |
0.20 |
0.55 |
1.60 |
0.030 |
0.030 |
0.012 |
0.55 |
|||
S355J2 |
0.20 |
0.55 |
1.60 |
0.025 |
0.025 |
Đặc tính cơ lý Thép tấm S355JR dày 20ly, 22ly, 24ly, 25ly, 26ly, 28ly, 30ly, 32ly, 34ly, 36ly, 38ly, 40ly
Mác thép |
ĐẶC TÍNH CƠ LÝ |
|||
Temp |
YS |
TS |
EL % |
|
S355JR |
355 |
470-630 |
22 |
|
S355J0 |
0 |
345 |
470-630 |
22 |
S355J2 |
-20 |
345 |
470-630 |
22 |
Thép tấm S355JR dày 20ly, 22ly, 24ly, 25ly, 26ly, 28ly, 30ly, 32ly, 34ly, 36ly, 38ly, 40ly, Thép tấm S355 / S355JR / S355J2+N / S355JO / S355JR + AR / S355JO + AR / S355J2 + AR : được sử dụng trọng kết cấu kiến trúc và công nghiệp xây dựng. S355JR phù hợp với sức căng bề mặt và sức cong cao nên được ứng dụng cho rất nhiều lĩnh vực cũng như đưa ra nhiều lựa chọn cho những công trình đòi hỏi sự ổn định, độ bền lâu dài của thép trong các dự án. Kiến trúc sư, kỹ sư có nhiều hứng thú và đam mê với mác thép này.
Trong tiêu chuẩn EN10025-2 , có ba điều kiện xử lý nhiệt trong thép tấm kết cấu thép tấm S355 là + N và + M
+ Thép tấm S355JR+AR
+ Thép tấm S355J0+AR
+ Thép tấm S355J2+AR
+ Thép tấm S355J2+N
+ Thép tấm S355J2+M
Trong đó
S : Thép kết cấu
JR : Thử độ va đập ở 20oC
J0 : Thử độ va đập ở 00C
J2 : Thử độ va đập ở -20oC
AR : Cán nóng
N : xử lý bề mặt chuẩn hóa
M : Xử lý bề mặt trong quá trình kiểm soát cơ khí khác nhau ( TMCP)
III. BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S355JR
STT |
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S355JR |
|||
Thép tấm |
Dày(mm) |
Chiều rộng(mm) |
Chiều dài (mm) |
|
1 |
Thép tấm |
3 |
1500 - 2000 |
6000 - 12.000 |
2 |
Thép tấm |
4 |
1500 - 2000 |
6000 - 12.000 |
3 |
Thép tấm |
5 |
1500 - 2000 |
6000 - 12.000 |
4 |
Thép tấm |
6 |
1500 - 2000 |
6000 - 12.000 |
5 |
Thép tấm |
8 |
1500 - 2000 |
6000 - 12.000 |
6 |
Thép tấm |
9 |
1500 - 2000 |
6000 - 12.000 |
7 |
Thép tấm |
10 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
8 |
Thép tấm |
12 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
9 |
Thép tấm |
13 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
10 |
Thép tấm |
14 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
11 |
Thép tấm |
15 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
12 |
Thép tấm |
16 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
13 |
Thép tấm |
18 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
14 |
Thép tấm |
20 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
15 |
Thép tấm |
22 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
16 |
Thép tấm |
24 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
17 |
Thép tấm |
25 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
18 |
Thép tấm |
28 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
19 |
Thép tấm |
30 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
20 |
Thép tấm |
32 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
21 |
Thép tấm |
34 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
22 |
Thép tấm |
35 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
23 |
Thép tấm |
36 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
24 |
Thép tấm |
38 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
25 |
Thép tấm |
40 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
26 |
Thép tấm |
44 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
27 |
Thép tấm |
45 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
28 |
Thép tấm |
50 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
29 |
Thép tấm |
55 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
30 |
Thép tấm |
60 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
31 |
Thép tấm |
65 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
32 |
Thép tấm |
70 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
33 |
Thép tấm |
75 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
34 |
Thép tấm |
80 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
35 |
Thép tấm |
82 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
36 |
Thép tấm |
85 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
37 |
Thép tấm |
90 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
38 |
Thép tấm |
95 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
39 |
Thép tấm |
100 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
40 |
Thép tấm |
110 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
41 |
Thép tấm |
120 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
42 |
Thép tấm |
150 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
43 |
Thép tấm |
180 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
44 |
Thép tấm |
200 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
45 |
Thép tấm |
220 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
46 |
Thép tấm |
250 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
47 |
Thép tấm |
260 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
48 |
Thép tấm |
270 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
49 |
Thép tấm |
280 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
50 |
Thép tấm |
300 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Ngoài ra Công Ty Chúng tôi còn cung cấp Thép tấm S355JR dày 20ly, 22ly, 24ly, 25ly, 26ly, 28ly, 30ly, 32ly, 34ly, 36ly, 38ly, 40ly, Thép Tấm với nhiều Chủng Loại và Tiêu Chuẩn khác nhau có xuất xứ từ Trung Quốc - Nhật Bản - Hàn Quốc - Đài Loan - Châu Âu: THÉP TẤM SM490 (SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB), THÉP TẤM A515, THÉP TẤM SM400 (SM400A, SM400B, SM400C), THÉP TẤM SM520 (SM520B, SM520C), THÉP TẤM SM570, THÉP TẤM 65GE, THÉP TẤM A516, THÉP TẤM SM590, THÉP TẤM S45C, THÉP TẤM S50C, THÉP TẤM S275JR... được nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Thụy Điển, Ukaraina, Brazil, Trung Quốc… kích thước đa dạng, chứng chỉ CO, CQ đầy đủ.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ 0912.186.682
Sản phẩm khác
Thép tấm A572
Thép tấm A572 là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao gồm:...
3008 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm A515 Gr60
Công ty thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại thép tấm A515 Gr60 được...
3056 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm SS330
Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu THÉP TẤM SS330 có xuất xứ Trung Quốc, Nga,...
2957 Lượt xem
Xem chi tiết