Thép Tấm SM400 (SM400A, SM400B, SM400C)

THÉP NGUYỄN MINH chuyên: Thép Tấm SM400 (SM400A, SM400B, SM400C), Tấm SM400A, Tấm SM400B, Tấm SM400C, Tấm SM400A Tiêu chuẩn JIS G3106, Tấm SM400B Tiêu chuẩn JIS G3106, Tấm SM400C Tiêu chuẩn JIS G3106, Tấm SM400 (Thép Tấm SM400A/ Thép Tấm SM400B/ Thép Tấm SM400C), Tấm SM400 (SM400A, SM400B, SM400C), Tấm SM490 (SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB), Tấm SM520 (SM520B, SM520C)

  • Xuất xứ Thép tấm SM400A/ SM400B/ SM400C: Trung Quốc, Ấn Độ, Inđô, Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản.
  • Hàng mới, chưa qua sử dụng.
  • Kích thước: dày 3-80li
  • Chiều dài: 6000, 9000, 12000mm
  • Cắt theo quy cách
  • Đặc điểm kỹ thuật JIS G3106 dành cho thép tấm cacbon cán nóng cho mục đích kết cấu hàn.
  • SM400A / SM400B / SM400C : Hình dạng, tấm và thanh thép cacbon có chất lượng kết cấu để sử dụng trong xây dựng cầu và tòa nhà có đinh tán, bắt vít hoặc hàn và cho các mục đích kết cấu chung.

Giới thiệu sản phẩm

  • Thép Tấm SM400 (SM400A, SM400B, SM400C), Tấm SM400A, Tấm SM400B, Tấm SM400C, Tấm SM400A Tiêu chuẩn JIS G3106, Tấm SM400B Tiêu chuẩn JIS G3106, Tấm SM400C Tiêu chuẩn JIS G3106, Tấm SM400 (Thép Tấm SM400A/ Thép Tấm SM400B/ Thép Tấm SM400C), Tấm SM400 (SM400A, SM400B, SM400C), Tấm SM490 (SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB), Tấm SM520 (SM520B, SM520C)
  • Thép Tấm SM400 (SM400A, SM400B, SM400C)
  • Xuất xứ Thép tấm SM400A/ SM400B/ SM400C: Trung Quốc, Ấn Độ, Inđô, Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản.
  • Hàng mới, chưa qua sử dụng.
  • Kích thước: dày 3-80li
  • Chiều dài: 6000, 9000, 12000mm
  • Cắt theo quy cách
  • Đặc điểm kỹ thuật JIS G3106 dành cho thép tấm cacbon cán nóng cho mục đích kết cấu hàn.
  • SM400A / SM400B / SM400C : Hình dạng, tấm và thanh thép cacbon có chất lượng kết cấu để sử dụng trong xây dựng cầu và tòa nhà có đinh tán, bắt vít hoặc hàn và cho các mục đích kết cấu chung.
  • ỨNG DỤNG Thép Tấm SM400 (SM400A, SM400B, SM400C)
  • Mục đích sử dụng Công trình Ưu điểm do sử dụng thép hộp
    Trong kiến trúc
     
    Trung tâm mua sắm, thương mại
    Khung kính cho vách kính toà nhà cao tầng
    Khung phân vùng
     
    Nhẹ
    Linh hoạt và dễ dàng để hình thành hình dạng
    Bề mặt mịn
    thẩm mỹ
    Đương đại
     
    Xây dựng cơ sở hạ tầng
     
    Nhà ga, sân bay
    Cầu
    xe buýt
     kết cấu trúc hỗ trợ
    Phòng trưng bày thể thao
    Nền tảng đường sắt / Cầu vượt chân
    Cường độ cao
    Thêm cột không gian trống
    Phần lớn hơn và dày hơn
    Dễ chế tạo
     

 

JIS G3106 SM400A
Chemical composition % MAX
  C Si Mn P S
TH(MM) ≤50 >50≤200        
  0.23 0.25 ~ ≥2.5xC 0.035 0.035
Mechanical properties  MIN
  Yield strength   (N/MM2) Tensile strength (N/MM2) Elongation %
TH(MM) ≤16 >16-40 >40-75 >75-100 >100-160 >160-200 ≤100 >100-200 ≤15 >5-16 >16-50 >40
  245 235 215 215 205 195 400~510 400~510 ≥23 ≥18 ≥22 ≥24
 
JIS G3106 SM400B
Chemical composition % MAX
  C Si Mn P S
TH(MM) ≤50 >50≤200        
  0.20 0.22 0.35 0.60-1.40 0.035 0.035
Mechanical properties  MIN
  Yield strength   (N/MM2) Tensile strength (N/MM2) Elongation %
TH(MM) ≤16 >16-40 >40-75 >75-100 >100-160 >160-200 ≤100 >100-200 ≤15 >5-16 >16-50 >40
  245 235 215 215 205 195 400~510 400~510 ≥23 ≥18 ≥22 ≥24
 
JIS G3106 SM400C
Chemical composition % MAX
  C Si Mn P S
TH(MM) ≤50 >50≤200        
  0.18 0.18 0.35 1.4 0.035 0.035
Mechanical properties  MIN
  Yield strength   (N/MM2) Tensile strength (N/MM2) Elongation %
TH(MM) ≤16 >16-40 >40-75 >75-100 >100-160 >160-200 ≤100 >100-200 ≤15 >5-16 >16-50 >40
  245 235 215 215 400~510 400~510 ≥23 ≥18 ≥22 ≥24

 

  •  Ngoài ra, các mác thép liên quan như SM400 (SM400A, SM400B, SM400C), SM490 (SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB), SM520 (SM520B, SM520C), SM570, SM590, Thép tấm JIS G3106 bao gồm các dòng sản phẩm
    thép tấm độ bền kéo min 400,
    Thép tấm SM400A,
    Thép tấm SM400B,
    THép tấm SM400C,
    Thép tấm có độ bền kèo tối thiểu 490MPa,
    Thép tấm SM490A,
    Thép tấm SM490YA,
    Thép thấm SM490B,
    Thép tấm SM490YB,
    Thép tấm có độ bền kéo tối thiếu 520Mpa,
    Thép tấm SM520B, 
    Thép tấm SM520C,
    thép tấm có độ bền kéo tối thiếu 570MPa,
    Thép tấm SM570,

Sản phẩm khác

Thép tấm A572

Thép tấm A572

Thép tấm A572 là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao gồm:...

3008 Lượt xem

Xem chi tiết
thép tấm A515 Gr60

thép tấm A515 Gr60

Công ty thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại thép tấm A515 Gr60 được...

3056 Lượt xem

Xem chi tiết
thép tấm SS330

thép tấm SS330

Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu THÉP TẤM SS330 có xuất xứ Trung Quốc, Nga,...

2958 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682