thép tấm SM490, thép tấm JIS G3106 SM490
Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại Thép Tấm JIS G3106 SM490 sau:
Thép Tấm JIS G3106 SM490 A
Thép Tấm JIS G3106 SM490 B
Thép Tấm JIS G3106 SM490 C
Thép Tấm JIS G3106 SM490 YA
Thép Tấm JIS G3106 SM490 YB
Danh mục: Thép tấm nhập khẩu
Giới thiệu sản phẩm
Mục Lục [hide] |
|
|
|
Thép tấm SM490 được công ty thép Nguyễn Minh nhập khẩu và phân phối trực tiếp tới khách hàng có nhu cầu sử dụng với đầy đủ các chứng chỉ chất lượng CO/CQ. Thép SM490 được sử dụng cho các cấu trúc với yêu cầu cao về tính chất cơ và hiệu suất hàn trong xây dựng, cầu đường, tàu, ô tô, container, bồn chứa xăng dầu…
Giới thiệu Thép tấm SM490
Mác thép |
JIS G3106 SM490A |
Kích thước (mm) |
Độ dày: 6 mm – 300mm, |
Tiêu chuẩn |
JIS G3106 thép tấm cuốn cho kết cấu hàn |
Thành phần hóa học thép tấm SM490
Thép tấm SM490 có thành phần hóa học |
||||||
Grade |
Các nguyên tố Max (%) |
|||||
C max |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu (min) |
|
Thép tấm SM490A |
0.20-0.22 |
0.55 |
1.65 |
0.035 |
0.035 |
– |
Thép tấm SM490B |
0.18 – 0.20 |
0.55 |
1.65 |
0.035 |
0.035 |
|
Thép tấm SM490C |
0.18 |
0.55 |
1.65 |
0.035 |
0.035 |
|
Công thức tính carbon tương đương: Ceq = 【C+Mn/6+(Cr+Mo+V)/5+(Ni+Cu)/15】
Tính chất cơ lý của thép tấm SM490
|
Giới hạn chảy |
Độ bền kéo |
Độ dãn dài |
||
Độ dày |
Độ dày |
Độ dày |
% min |
||
t≦16 |
16 |
t≦100 |
|||
Thép tấm SM490A |
325 |
315 |
490-610 |
<5 |
22 |
<16 |
17 |
||||
<50 |
21 |
Mác thép tương đương của thép tấm SM490
Mác thép tương đương SM490 |
||||||||
Châu Âu |
Bỉ |
Đức |
Pháp |
Italy |
Thụy Điển |
Ấn Độ |
Mỹ |
Anh |
S355JR |
AE 355 B |
|
E 36-2 |
Fe 510 B |
SS21,32,01 |
IS 961 |
A633 gr A,C,D |
50 B |
Sản phẩm khác
Thép tấm A572
Thép tấm A572 là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao gồm:...
2329 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm A515 Gr60
Công ty thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại thép tấm A515 Gr60 được...
2320 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm SS330
Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu THÉP TẤM SS330 có xuất xứ Trung Quốc, Nga,...
2075 Lượt xem
Xem chi tiết