THÉP TRÒN ĐẶC S20C, S15C/ S30C/S35C/S40C/S45C/S50C/S55C
Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu Thép Tròn Đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C hàng chính phẩm xuất xứ Hàn Quốc, Nhật Bản, EU, G7, Trung Quốc, Ấn Độ…
“Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng” Thép S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C
Thép Tròn Đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon phù hợp cho chế tạo khuôn mẫu,cơ khí chế tạo máy, vật liệu cứng , trục, tiện chế tạo, có khả năng chống bào mòn, chống oxi hóa tốt, chịu được tải trọng cao, chịu được va đập mạnh , có tính đàn hồi tốt. Bảng Báo Giá Thép Tròn Đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C
Mác thép Thành phần hoá học (%) C Si Mn P S SS400 – – – 0.05max 0.05max S15C 0.13 ~ 0852852386 ~ 1.15 0.030 max 0.035 max S20C 0.18 ~ 0852852386 ~ 0852852386 ~ 0852852386 max 0.035 max S35C 0.32 ~ 0852852386 ~ 0852852386 ~ 0852852386 max 0.035 max S45C 0.42 ~ 0852852386 ~ 0852852386 ~ 0852852386 max 0.035 max S55C 0.52 ~ 0852852386 ~ 0852852386 ~ 0852852386 max 0.035 max
Tính chất cơ tính: Láp Tròn Đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C
Mác thép Độ bền kéo đứt Giới hạn chảy Độ dãn dài tương đối N/mm² N/mm² (%) SS400 310 210 33 S15C 355 228 30.5 S20C 400 245 28 S35C 510 ~ 570 305 ~ 390 22 S45C 570 ~ 690 345 ~ 490 17 S55C 630 ~ 758 376 ~ 560 13.5
Danh mục: Thép tròn đặc
Giới thiệu sản phẩm
Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu láp tròn đặc cacbon S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C hàng chính phẩm xuất xứ Hàn Quốc, Nhật Bản, EU, G7, Trung Quốc, Ấn Độ...
"Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng"
Thép tròn đặc cacbon S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon phù hợp cho chế tạo khuôn mẫu,cơ khí chế tạo máy, vật liệu cứng , trục, tiện chế tạo, có khả năng chống bào mòn, chống oxi hóa tốt, chịu được tải trọng cao, chịu được va đập mạnh , có tính đàn hồi tốt.
Thành phần hóa học của thép tròn đặc S20C, S15C, S30, S35C, S40C, S45C, S55C
Mác thép | Thành phần hoá học (%) | ||||
C | Si | Mn | P | S | |
SS400 | - | - | - | 0.05max | 0.05max |
S15C | 0.13 ~ 0.18 | - | 0.95 ~ 1.15 | 0.030 max | 0.035 max |
S20C | 0.18 ~ 0.23 | 0.15 ~ 0.35 | 0.30 ~ 0.60 | 0.030 max | 0.035 max |
S35C | 0.32 ~ 0.38 | 0.15 ~ 0.35 | 0.30 ~ 0.60 | 0.030 max | 0.035 max |
S45C | 0.42 ~ 0.48 | 0.15 ~ 0.35 | 0.60 ~ 0.90 | 0.030 max | 0.035 max |
S55C | 0.52 ~ 0.58 | 0.15 ~ 0.35 | 0.60 ~ 0.90 | 0.030 max | 0.035 max |
Tính chất cơ tính của Láp tròn đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C
Mác thép | Độ bền kéo đứt | Giới hạn chảy | Độ dãn dài tương đối |
N/mm² | N/mm² | (%) | |
SS400 | 310 | 210 | 33 |
S15C | 355 | 228 | 30.5 |
S20C | 400 | 245 | 28 |
S35C | 510 ~ 570 | 305 ~ 390 | 22 |
S45C | 570 ~ 690 | 345 ~ 490 | 17 |
S55C | 630 ~ 758 | 376 ~ 560 | 13.5 |
Quy cách:
Kích thước: từ phi 6- phi 610
Chiều dài: 6m, 9m, 12m
Lưu ý: Các sản phẩm trên có thể cắt quy cách theo yêu cầu
Ngoài ra Công ty Thép Nguyễn Minh còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN, INOX,ĐỒNG...
Sản phẩm khác
Thép tròn đặc A36, DH36, thép tròn đặc giá rẻ
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép tròn đặc A36, DH36 Mác thép:...
1784 Lượt xem
Xem chi tiếtThép tròn đặc SCM440
Nhập khẩu từ Nhật Bản, Mỹ, Đức, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ. Có các thành...
1951 Lượt xem
Xem chi tiếtThép Tròn Đặc SCR44O
Dùng cho các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo máy, linh kiện ô tô, thiết...
1848 Lượt xem
Xem chi tiết