THÉP TẤM Q355B DÀY 24LY, THÉP TẤM Q345 DÀY 24Ly
Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên: THÉP TẤM Q345, THÉP TẤM Q355B DÀY 24LY, THÉP TẤM Q345 DÀY 24Ly, THÉP TẤM CÁN NÓNG Q355B DÀY 24LY, THÉP TẤM CÁN NÓNG Q345 DÀY 24Ly, thép tấm Q355, thép tấm Q345A, thép tấm Q345B, thép tấm Q345C, thép tấm Q345D, thép tấm Q345E, thép tấm Q235, thép tấm Q235A, thép tấm Q235B, thép tấm Q235C, thép tấm Q235D, thép tấm Q235E ...Thép tấm Q345, THÉP TẤM Q355B DÀY 24LY, THÉP TẤM Q345 DÀY 24Ly là một loại thép hợp kim theo tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T1591. Đây là một loại thép đặc biệt có cường độ cao, sản xuất bằng quy trình cán nóng. Thép tấm cường độ cao Q355, Q345 với đầy đủ chủng loại về kích thước độ dầy dùng trong kết cấu, cơ khí chế tạo - Mác thép Q355, Q345 của có xuất xứ Trung Quốc, Nga, Ukraina, Nhật, Hàn Quốc, Taiwan, Thái Lan, EU, Mỹ,Malaysia…, THÉP TẤM Q355B DÀY 24LY, THÉP TẤM Q345 DÀY 24Ly giá rẻ - hàng mới.
THÉP TẤM Q355B DÀY 24LY, THÉP TẤM Q345 DÀY 24Ly là thép tấm cán nóng, cường độ cao.
Tiêu chuẩn thép Q345: GB/T 1591-94; GB/T 3274-2007.
Mác thép Q345: Q295B ~Q460C.
Quy cách tấm thép Q345: 3mm-300mm
Quy cách thép Q345: 3mm -120mm x 1500-2000mm x 6000 – 12000mm.
Danh mục: Thép tấm nhập khẩu
Giới thiệu sản phẩm
Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên: THÉP TẤM Q345, THÉP TẤM Q355B DÀY 24LY, THÉP TẤM Q345 DÀY 24Ly, THÉP TẤM CÁN NÓNG Q355B DÀY 24LY, THÉP TẤM CÁN NÓNG Q345 DÀY 24Ly, thép tấm Q355, thép tấm Q345A, thép tấm Q345B, thép tấm Q345C, thép tấm Q345D, thép tấm Q345E, thép tấm Q235, thép tấm Q235A, thép tấm Q235B, thép tấm Q235C, thép tấm Q235D, thép tấm Q235E ...Thép tấm Q345, THÉP TẤM Q355B DÀY 24LY, THÉP TẤM Q345 DÀY 24Ly là một loại thép hợp kim theo tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T1591. Đây là một loại thép đặc biệt có cường độ cao, sản xuất bằng quy trình cán nóng. Thép tấm cường độ cao Q355, Q345 với đầy đủ chủng loại về kích thước độ dầy dùng trong kết cấu, cơ khí chế tạo - Mác thép Q355, Q345 của có xuất xứ Trung Quốc, Nga, Ukraina, Nhật, Hàn Quốc, Taiwan, Thái Lan, EU, Mỹ,Malaysia…, THÉP TẤM Q355B DÀY 24LY, THÉP TẤM Q345 DÀY 24Ly giá rẻ - hàng mới.
THÉP TẤM Q355B DÀY 24LY, THÉP TẤM Q345 DÀY 24Ly là thép tấm cán nóng, cường độ cao.
Tiêu chuẩn thép Q345: GB/T 1591-94; GB/T 3274-2007.
Mác thép Q345: Q295B ~Q460C.
Quy cách tấm thép Q345: 3mm-300mm
Quy cách thép Q345: 3mm -120mm x 1500-2000mm x 6000 – 12000mm.
Tiêu chuẩn tương đương: ASTM A572; EN10025-2-2005.
II. QUY CÁCH THÉP TẤM Q345, THÉP TẤM Q355 THAM KHẢO
SẢN PHẨM | ĐỘ DÀY (mm) | KHỔ RỘNG (mm) | CHIỀU DÀI (mm) | KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) | CHÚ Ý |
Thép tấm Q345 | 2 ly | 1200/1250/1500 | 2500/6000/cuộn | 15.7 | Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng |
Thép tấm Q345 | 3 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 23.55 | |
Thép tấm Q345 | 4 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 31.4 | |
Thép tấm Q345 | 5 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 39.25 | |
Thép tấm Q345 | 6 ly | 1500/2000 | 6000/9000/12000/cuộn | 47.1 | |
Thép tấm Q345 | 7 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 54.95 | |
Thép tấm Q345 | 8 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 62.8 | |
Thép tấm Q345 | 9 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 70.65 | |
Thép tấm Q345 | 10 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 78.5 | |
Thép tấm Q345 | 11 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 86.35 | |
Thép tấm Q345 | 12 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 94.2 | |
Thép tấm Q345 | 13 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 102.05 | |
Thép tấm Q345 | 14ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 109.9 | |
Thép tấm Q345 | 15 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 117.75 | |
Thép tấm Q345 | 16 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 125.6 | |
Thép tấm Q345 | 17 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 133.45 | |
Thép tấm Q345 | 18 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 141.3 | |
Thép tấm Q345 | 19 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 149.15 | |
Thép tấm Q345 | 20 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 157 | |
Thép tấm Q345 | 21 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 164.85 | |
Thép tấm Q345 | 22 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 172.7 | |
Thép tấm Q345 | 25 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 196.25 | |
Thép tấm Q345 | 28 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 219.8 | |
Thép tấm Q345 | 30 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 235.5 | |
Thép tấm Q345 | 35 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 274.75 | |
Thép tấm Q345 | 40 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 314 | |
Thép tấm Q345 | 45 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 353.25 | |
Thép tấm Q345 | 50 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 392.5 | |
Thép tấm Q345 | 55 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 431.75 | |
Thép tấm Q345 | 60 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 471 | |
Thép tấm Q345 | 80 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 628 |
III. Thành phần hóa học THÉP TẤM Q355B DÀY 24LY, THÉP TẤM Q345 DÀY 24Ly :
Mác thép |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) |
|||||||||
C |
Si max |
Mn max |
P |
S |
V |
N |
Cu |
Nb max |
Ti max |
|
Q345A |
0.20 |
0.50 |
1.70 |
0.035 |
0.035 |
0.15 |
0.07 |
0.20 |
||
Q345B |
0.20 |
0.50 |
1.70 |
0.035 |
0.035 |
0.15 |
0.07 |
0.20 |
||
Q345C |
0.20 |
0.50 |
1.70 |
0.030 |
0.030 |
0.15 |
0.07 |
0.20 |
||
Q345D |
0.18 |
0.50 |
1.70 |
0.030 |
0.030 |
0.15 |
0.07 |
0.20 |
||
Q345E |
0.18 |
0.50 |
1.70 |
0.025 |
0.025 |
0.15 |
0.07 |
0.20 |
Tính chất cơ lý
Mác thép |
ĐẶC TÍNH CƠ LÝ |
|||
Temp oC |
YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
Q345A |
≥345 |
470-630 |
20 |
|
Q345B |
20 |
≥345 |
470-630 |
20 |
Q345C |
0 |
≥345 |
470-630 |
21 |
Q345D |
-20 |
≥345 |
470-630 |
21 |
Q345E |
-40 |
≥345 |
470-630 |
21 |
Ngoài THÉP TẤM Q355B DÀY 24LY, THÉP TẤM Q345 DÀY 24Ly Thép Nguyễn Minh còn cung cấp một số loại thép tấm khác như: Thép tấm DH36, Thép tấm AH36, Thép tấm A515, Thép tấm A516, Thép tấm Q345-B, Thép tấm C45, Thép tấm SM490, Thép tấm S355JO, Thép tấm SM570, Thép tấm SS400, Thép tấm 65mn, Thép tấm s355, Thép Tấm A572, THÉP TẤM ASTM A516 GR70, …
Sản phẩm khác
Thép tấm A572
Thép tấm A572 là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao gồm:...
2788 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm A515 Gr60
Công ty thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại thép tấm A515 Gr60 được...
2810 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm SS330
Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu THÉP TẤM SS330 có xuất xứ Trung Quốc, Nga,...
2685 Lượt xem
Xem chi tiết